Bài viết miêu tả tính cách bạn thân bằng tiếng anh
Miêu tả tính cách bạn thân bằng tiếng anh như thế nào? Nếu nói về người bạn thân của mình, thì bạn sẽ dùng từ gì để mô tả họ? Tính cách, đặc điểm như thế nào? Có rất nhiều cách để nói lên một tình bạn đẹp. Bạn thân là người luôn đồng hành, chia sẻ những niềm vui, nỗi buồn trong cuộc sống. Với một số đoạn văn mẫu và từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn có thể viết về bạn thân bằng tiếng Anh.
Bài viết 1: Đoạn văn miêu tả tính cách bạn thân bằng tiếng anh (Nữ):
I have a best friend named Linh, we have been together since we were just little kids. She has beautiful bright skin and brown eyes. We have a lot of things in common, such as we love the same band, food and books. She and I even share the same name, and it is a small surprise for anyone who has talked to us. Linh is not my classmate, but we always help each other with the homework and school projects. We spend every minute in our break time to talk about all the things that happen in class, and people usually ask what can even makes us laugh that hard. Sometimes I think it is like we have been best mates since forever, and I hope that we will be happy like this for a very long time.
Dịch:
Tôi có một người bạn thân tên Linh, chúng tôi đã chơi cùng nhau kể từ khi còn là những đứa trẻ. Cô ấy có một làn da trắng rất đẹp và đôi mắt nâu. Chúng tôi có nhiều điểm chung, chúng tôi cùng yêu thích một ban nhạc, thức ăn và sách. Tôi và cô ấy thậm chí còn có chung một cái tên, và đó là một điều ngạc nhiên nhỏ cho những ai từng nói chuyện với chúng tôi. Linh không phải là bạn chung lớp với tôi, nhưng chúng tôi luôn giúp đỡ nhau làm bài tập về nhà và những dự án của trường. Chúng tôi dành từng phút của giờ nghỉ trưa để nói về mọi chuyện ở lớp, và mọi người thường thắc mắc điều gì có thể khiến hai chúng tôi cười nhiều đến vậy. Đôi khi tôi nghĩ rằng chúng tôi đã là bạn thân từ rất lâu rồi, và tôi hy vọng chúng tôi sẽ luôn vui vẻ như thế thật lâu nữa.
I and Khai are team mates in our school’s soccer team, and that is the reason we became best friends. At first we did not know each other, but we quickly became close after just a few weeks. Khai is a good player, so he always helps me practice to improve my skills. In order to thank him, I become his instructor in some of the subjects in class. I am as tall and slim as Khai, and many people say that we look like brothers. In fact, we are even closer than brothers. We can share almost everything, from feelings to clothes and hobbies. I always proud of our friend ship, and we will keep it like this as long as we can.
Dịch:
Tôi và Khải là đồng đội trong đội bóng đá của trường, và đó là lý do chúng tôi trở thành bạn thân. Lúc đầu chúng tôi không biết gì về nhau, nhưng chỉ một vài tuần sau chúng tôi nhanh chóng trở nên gần gũi. Khải chơi bóng rất điệu nghệ, vậy nên cậu ấy luôn giúp tôi luyện tập để cải thiện kỹ năng. Để cảm ơn Khải, tôi làm người hướng dẫn cho cậu ấy trong một số môn học ở lớp. Tôi cao và ốm như Khải, và rất nhiều người nói chúng tôi nhìn giống hai anh em. Thực tế thì chúng tôi còn thân hơn anh em. Chúng tôi chia sẻ với nhau gần như mọi thứ, từ cảm giác đến quần áo và sở thích. Tôi luôn tự hào về tình bạn này, và chúng tôi sẽ giữ như thế này đến lâu nhất có thể.
Từ vựng miêu tả tính cách bạn thân bằng tiếng anh
– Strike up a friendship: bắt đầu làm bạn start a friendship
– Form / develop a friendship: dựng xây tình bạn/ phát triển tình bạn
– Cement / spoil a friendship: bồi dưỡng tình bạn/ làm rạn vỡ tình bạn.
– A friendship + grow: tình bạn bền vững hơn
– Believes in you: Luôn tin tưởng bạn
– Doesn’t give up on you: Không bỏ rơi bạn
– Keeps you close at heart: Trân trọng bạn
– Tells you the truth when you need to hear it: Sẵn sàng nói sự thật khi bạn cần.
– Walks beside you: Sánh bước bên bạn.
– Chum: bạn thân, người chung phòng
– Close friend: người bạn tốt
– Best friend: bạn thân nhất
– Kind: tử tế, ân cần, tốt tính
– Dependable: đáng tin cậy
– Ggenerous: rộng lượng, hào phóng
– Considerate: ân cần, chu đáo
– Accepts you as you are: Chấp nhận con người thật của bạn
– Helpful: hay giúp đỡ
– Unique: độc đáo, duy nhất
– Likeable: dễ thương, đáng yêu
– Thoughtful: hay trầm tư, sâu sắc, ân cần
– Courteous: lịch sự, nhã nhặn
– Forgiving: khoan dung, vị tha
– Gentle: hiền lành, dịu dàng
– Funny: hài hước
– Welcoming: dễ chịu, thú vị
– Tolerant: vị tha, dễ tha thứ
– Caring: chu đáo
Khi viết về bạn thân bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các từ vựng tiếng Anh và các đoạn văn mẫu phía trên để tham khảo nhé. Thực hành luyện viết các bài giới thiệu về bản thân bằng tiếng anh hàng ngày sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết và ngữ pháp tiếng Anh hơn nhiều đó. Nếu bạn còn băn khoăn không biết bắt đầu học tiếng Anh từ đâu thì hãy đến ngay với aroma hoặc để lại thông tin dưới đây, chúng tôi sẽ liên hệ với bạn để tư vấn lộ trình và kiểm tra miễn phí nhé.