Danh mục
Các mẫu câu học tiếng anh cơ bản vô cùng quan trọng

Các mẫu câu học tiếng anh cơ bản vô cùng quan trọng


Tiếng Anh hiện nay trở thành ngôn ngữ thông dụng và phổ biến đối với tất cả mọi người. Vì vậy, muốn giao tiếp, sử dụng được Tiếng Anh một cách có hiệu quả, bạn phải trang bị cho mình vốn kiến thức phong phú. Hôm nay, Aroma sẽ đem đến cho bạn một số cụm từ thông dụng để học tiếng anh cơ bản:

hoc-tieng-anh-co-ban

55 cụm từ tiếng anh cơ bản thông dụng để nâng cao kỹ năng nói tiếng anh

  1. No problem: Dễ thôi
  2. No offense: Không phản đối
  3. Not long ago: cách đây không lâu
  4. Out of order: Hư, hỏng
  5. Out of luck: Không may
  6. Out of question: Không thể được
  7. Out of the blue: Bất ngờ, bất thình lình
  8. Out of touch: Không còn liên lạc
  9. One way or another: Không bằng cách này thì bằng cách khác
  10. One thing lead to another: Hết chuyện này đến chuyện khác
  11. Piece of cake: Dễ thôi mà, dễ ợt
  12. Poor thing: Thật tội nghiệp
  13. Last but not least: Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng
  14. Little by little: Từng li, từng tý
  15. Let me go: Để tôi đi
  16. Let me be: Kệ tôi
  17. Long time no see: Lâu quá không gặp
  18. Make yourself at home: Cứ tự nhiên
  19. Make yourself comfortable: Cứ tự nhiên
  20. My pleasure: Hân hạnh
  21. Make best use of: tận dụng tối đa
  22. Nothing: Không có gì
  23. Nothing at all: Không có gì cả
  24. No choice: Không có sự lựa chọn
  25. No hard feeling: Không giận chứ
  26. Not a chance: Chẳng bao giờ
  27. Now or never: Bây giờ hoặc không bao giờ
  28. No way out/dead end: không lối thoát, cùng đường
  29. No more: Không hơn
  30. No more, no less: Không hơn, không kém
  31. No kidding?: Không đùa đấy chứ?
  32. Never say never: Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ
  33. None of your business: Không phải chuyện của anh
  34. No way: Còn lâu
  35. So so: Thường thôi
  36. So what?: Vậy thì sao?
  37. Stay in touch: Giữ liên lạc
  38. Step by step: Từng bước một
  39. See?: Thấy chưa?
  40. Sooner or later: Sớm hay muộn
  41. That’s all: Có thế thôi, chỉ vậy thôi
  42. Too good to be true: Thiệt khó tin
  43. Too bad: Ráng chiụ
  44. The sooner the better: Càng sớm càng tốt
  45. Take it or leave it: Chịu hay không
  46. There is no denial that…: không thể chối cãi là…
  47. Viewed from different angles…: nhìn từ nhiều khía cạnh khác nhau
  48. What is mentioning is that…: điều đáng nói là ….
  49. What is more dangerous,…: nguy hiểm hơn là
  50. Well?: Sao hả?
  51. Well then: Vậy thì
  52. Who knows: Ai biết
  53. Way to go: Khá lắm, được lắm
  54. Why not ?: Sao lại không?
  55. You see: Anh thấy đó

Trên đây là một số cụm từ tiếng anh cơ bản. Hãy đồng hành cùng Aroma để có thêm cho mình nhiều cụm từ học tiếng anh cơ bản nhé!

Xin chân thành cảm ơn!


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content