Danh mục
Các mẫu câu tiếng Anh bán hàng mà dân sale nào cũng phải biết

Các mẫu câu tiếng Anh bán hàng mà dân sale nào cũng phải biết


Bán hàng là công việc đòi hỏi khả năng giao tiếp lưu loát và nhạy bén. Nếu như bạn thường xuyên phải đón tiếp khách hàng nước ngoài thì các mẫu câu tiếng Anh bán hàng mà AROMA sắp giới thiệu cho bạn sau đây sẽ giúp cho kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh của bạn chuyên nghiệp hơn tạo được ấn tượng tốt với khách hàng và dễ dàng chốt được sale.

mẫu-câu-tiếng-anh-bán-hàng-hữu-ích-cho-dân-sale

I. Một số các thuật ngữ bán hàng tiếng Anh phổ biến

  • Consultative selling (Tư vấn bán hàng): là một phương pháp tiếp cận bán hàng mà người bán hàng tập trung vào việc tạo ra giá trị và giúp khách hàng giải quyết các vấn đề hoặc nhu cầu cụ thể. Thay vì tập trung vào việc “bán” sản phẩm hoặc dịch vụ, người bán hàng tư vấn và hướng dẫn khách hàng thông qua quá trình mua hàng.
  • Upselling (bán thêm): Upselling là một kỹ thuật bán hàng trong đó nhân viên bán hàng khuyến khích khách hàng nâng cấp hoặc mua các sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị cao hơn so với sản phẩm ban đầu mà khách hàng đang quan tâm.
  • Cross selling (bán chéo) là một chiến lược bán hàng trong đó nhân viên bán hàng khuyến khích khách hàng mua thêm các sản phẩm hoặc dịch vụ bổ sung, liên quan hoặc phụ trợ đến sản phẩm hoặc dịch vụ ban đầu mà khách hàng đã quan tâm hoặc đang mua. 
  • Sale strategy (chiến thuật bán hàng): là một kế hoạch toàn diện mà doanh nghiệp hoặc tổ chức đề ra để thúc đẩy quá trình bán hàng và tăng doanh số bán hàng. 
  • Sales commission (hoa hồng bán hàng): là một loại phần thưởng hoặc tiền hoa hồng được trả cho người bán hàng (thường là nhân viên bán hàng) dựa trên mức độ hoặc giá trị bán hàng mà họ đã thực hiện. 
  • Sales agreement (hợp đồng mua bán): là một thỏa thuận pháp lý giữa hai bên – người bán và người mua – để xác định các điều kiện và điều khoản của việc mua bán một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. 

II. Mẫu câu tiếng Anh bán hàng dành cho dân sale theo các tình huống cụ thể

1. Mẫu câu tiếng Anh chào hỏi khi mới gặp khách hàng

Mẫu câu Nghĩa tiếng Việt
Hi there! How can I help you?Xin chào! Tôi có thể giúp gì được cho quý khách?
Hello! What are you looking for today?Xin chào! Quý khách đang tìm kiếm sản phẩm gì ngày hôm nay?
Let me know if you need any help!Hãy cho tôi biết nếu quý khách cần bất kỳ sự giúp đỡ nào nhé!
I can introduce you to our best-selling or latest products.Tôi có thể giới thiệu cho quý khách những sản phẩm phổ biến nhất hoặc sản phẩm mới nhất của chúng tôi.
If there’s anything else you need, please don’t hesitate to askNếu có bất kỳ điều gì khác mà quý kháchcần, xin đừng ngại yêu cầu.
 

2. Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu sản phẩm

Mẫu câuNghĩa tiếng Việt
This is  product of [brand’s name]Đây là một sản phẩm của [tên nhãn hàng]
It was made in [country’s name]Nó được sản xuất ở [tên nước]
It was made of/ from high-quality materialsNó được làm từ những vật liệu chất lượng cao. (không dùng cho thực phẩm)
It was made of/ from fresh and high-quality ingredients.Nó được làm từ những nguyên liệu/ thành phần tươi sạch và chất lượng cao. (dùng cho thực phẩm)
This product is on sale right now. It’s …% off.Sản phẩm này đang được giảm giá …%.
This product in our store is almost sold out and only a very small quantity leftSản phẩm này tại cửa hàng chúng tôi gần bán hết rồi chỉ còn số lượng rất ít

3. Mẫu câu tiếng Anh dùng trong Consultative selling (tư vấn bán hàng)

Mẫu câuNghĩa tiếng Việt
What kind of product are you looking for?Quý khách đang tìm kiếm sản phẩm nào?
Who are you buying this product for?Quý khách mua sản phẩm này cho ai?
What color would you like to choose?Quý khách muốn lựa chọn màu sắc nào?
What brand are you looking for?Quý khách đang tìm thương hiệu nào?
Tell me more about your needs and requirements so that I can better understand how our product/service can address themHãy cho tôi biết thêm về nhu cầu và yêu cầu của quý khách để tôi hiểu rõ hơn về cách sản phẩm/dịch vụ của chúng tôi có thể đáp ứng chúng.
Based on what you’ve shared, I believe our product/service can help you achieve [specific goal/need]. Let me explain how it works and the benefits it offersDựa trên những gì quý khách đã chia sẻ, tôi tin rằng sản phẩm/dịch vụ của chúng tôi có thể giúp quý khách đạt được [mục tiêu/ nhu cầu cụ thể]. Hãy để tôi giải thích cách nó hoạt động và lợi ích mà sản phẩm mang lại

4. Mẫu câu tiếng anh bán hàng trong tình uống Upselling (bán thêm)

mẫu-câu-tiếng-anh-bán-hàng-khi-muốn-bán-thêm
Mẫu câuNghĩa
Do you want to change to a larger size when you buy a larger size, you will get a free…Quý khách có muốn đổi sang cỡ lớn hơn không ạ khi mua loại lớn hơn quý khách sẽ được tặng kèm… (Dùng trong thực phẩm)
Do you want to refer to the newer version, there will be a lot of new features compared to the old version that is…Quý khách có muốn tham khảo phiên bản mới hơn không ạ sẽ có thêm rất nhiều tính năng mới so với phiên bản cũ đó là… (Dùng sản phẩm công nghệ)
This is a new product from the store if customers buy today, they will receive a lot of discountsĐây là sản phẩm mới ra của cửa hàng, nếu quý khách mua hôm nay sẽ được nhận rất nhiều ưu đãi
We have a special promotion running right now where you can upgrade to a higher-tier product for a discounted price. It’s a fantastic opportunity to enjoy the best that our range has to offer.Hiện tại, cửa hàng đang có chương trình khuyến mãi đặc biệt, quý khách có thể nâng cấp lên sản phẩm cao cấp với giá giảm. Đây là cơ hội tuyệt vời để trải nghiệm tốt nhất trong dải sản phẩm của chúng tôi

5. Mẫu câu tiếng Anh bán hàng trong tình huống Cross selling (bán chéo)

Mẫu câuNghĩa tiếng Việt
Do you want to use combos so you can try more than one dish at the same time?Quý khách có muốn dùng combo không ạ để mình có thể được thử nhiều món cùng một lúc? (Sử dụng khi bán đồ ăn
The shirt you are wearing is lovely if you combine it with this bag, it will be very fashionableChiếc áo quý khách đang mặc rất đẹp nếu phối cùng với chiếc túi sách này thì sẽ rất thời trang (Sử dụng khi bán quần áo/phụ kiện)
The store sells a headset that can be integrated with this phone, do you want to see it?Bên em có bán chiếc tai nghe tích hợp được với điện thoại này đó ạ, quý khách có muốn xem không? (Sử dụng khi bán đồ công nghệ)
In addition to the main product, we also provide regular maintenance services and technical checks to ensure that your product is always in good working condition. Are you interested?Ngoài sản phẩm chính, chúng tôi cũng cung cấp các dịch vụ bảo trì định kỳ và kiểm tra kỹ thuật để đảm bảo rằng sản phẩm của bạn luôn hoạt động tốt. Quý khách có quan tâm không ạ?
For customers who have purchased this product, we have a special offer for purchasing an additional complementary product.Đối với khách hàng đã mua sản phẩm này, chúng tôi có một ưu đãi đặc biệt cho việc mua thêm một sản phẩm phụ trợ

6. Mẫu câu tiêng Anh khi thanh toán tiền

Mẫu câuNghĩa tiếng Việt
How would you like to pay for your purchase? We accept cash, credit cards, and mobile payment methods.Quý khách muốn thanh toán bằng hình thức nào? Chúng tôi chấp nhận tiền mặt, thẻ tín dụng và các phương thức thanh toán di động.
The total is …Quý khách hết tổng cộng…
If you’re using a mobile payment app, please open it and scan the QR code on the screen.Nếu quý khách sử dụng ứng dụng thanh toán di động, vui lòng mở ứng dụng và quét mã QR được hiển thị trên màn hình
Please let me know if you have any questions regarding your payment or need help with the transaction.Nếu quý khách có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến thanh toán hoặc cần trợ giúp về giao dịch, xin vui lòng cho tôi biết

7. Mẫu câu tiếng Anh khi chốt sale

Mẫu câuNghĩa tiếng Việt
I can offer you free shipping if you buy todayNếu quý khách mua hàng hôm nay, tôi có thể cung cấp cho bạn miễn phí vận chuyển.
This is the best deal we can offer, and it won’t last longĐây là ưu đãi tốt nhất mà chúng tôi có thể cung cấp,  nó sẽ không kéo dài lâu đâu
I can assure you that this product will meet all your needsTôi đảm bảo rằng sản phẩm này sẽ đáp ứng tất cả nhu cầu của quý khách
Let me finalize the order for you right nowHãy để tôi hoàn tất đơn hàng cho bạn ngay bây giờ
So, are you ready to make a purchase today?Vậy bạn đã sẵn sàng thực hiện giao dịch mua hàng hôm nay chưa?

III. Một số mẹo giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếng Anh bán hàng

Thuyết phục khách mua hàng bằng tiếng Việt đã khó rồi vậy làm thế nào để bạn không bị mất tự tin cũng như lúc túng trước khách hàng khi trình bày sản phẩm? Hãy theo dõi một vài mẹo dưới đây mà AROMA muốn chia sẻ với bạn nhé:

  1. Học từ vựng và cụm từ chuyên ngành: Nắm vững từ vựng và cụm từ liên quan đến bán hàng để có thể giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và củng cố kiến thức chuyên môn của mình.
  2. Luyện nghe và phát âm: Lắng nghe các đoạn hội thoại, video hoặc tài liệu tiếng Anh liên quan đến bán hàng để cải thiện khả năng nghe và phát âm. Thực hành phát âm chính xác các từ khó và ngữ điệu đúng giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp.
  3. Sử dụng câu mẫu và mẫu câu sẵn có: Chuẩn bị trước một số câu mẫu và mẫu câu phổ biến để sử dụng trong quá trình giao tiếp bán hàng. Khi bạn có một số câu mẫu sẵn có trong tay, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc trả lời câu hỏi, tạo dựng mối quan hệ với khách hàng và diễn đạt ý kiến một cách mạch lạc.
  4. Sẵn sàng học hỏi: Hãy học từ những người có kinh nghiệm trong ngành bán hàng. Quan sát cách họ giao tiếp, cách sử dụng ngôn ngữ, và cách xử lý các tình huống khác nhau. Áp dụng những phong cách và kỹ thuật tương tự vào giao tiếp của bạn để trở thành một người bán hàng tự tin và hiệu quả.

Mẫu trả lời phỏng vấn tiếng Anh cho vị trí bán hàng giúp chinh phục nhà tuyển dụng

Top 7 bộ phim tiếng Anh kinh điển dành cho dân sale

Trên đây là những mẫu câu tiếng Anh bán hàng được sử dụng phổ biến nhất. Bạn hãy chăm chỉ luyện tập thường xuyên để tăng cơ hội bán hàng nhé. Nếu bạn muốn trang bị cho mình vốn tiếng Anh giao tiếp thì đừng quên tìm đến trung tâm Anh ngữ AROMA. Có nhiều khoá học giao tiếp bổ ích đang chờ bạn đấy!


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content