Danh mục
Bộ từ vựng tiếng Anh ngành bán hàng bạn phải nắm vững

Bộ từ vựng tiếng Anh ngành bán hàng bạn phải nắm vững


Từ trước đến nay, ngành sale (bán hàng) luôn là vị trí quan trọng trong công ty giúp thúc đẩy doanh số và lợi nhuận. Tuy nhiên, với thị trường lao động bão hòa như hiện nay thì những nhân sự có khả năng sử dụng tiếng Anh trong lĩnh vực này sẽ được trọng dụng và thăng tiến nhanh hơn trong công việc. Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh cơ bản ngành bán hàng bạn phải nằm lòng nếu muốn mở rộng cơ hội việc làm, tăng lương, thăng chức.

bộ-từ-vựng-tiếng-anh-ngành-ngân-hàng

I/ Các cấp bậc và vị trí trong ngành sale bằng tiếng Anh

  • Sales Representative (Nhân viên bán hàng): là cấp bậc cơ bản trong ngành sale, người bán hàng trực tiếp gặp gỡ khách hàng, tư vấn và tiến hành giao dịch bán hàng.
  • Sales Executive (Nhân viên kinh doanh): là cấp bậc cao hơn của nhân viên bán hàng, có nhiệm vụ tìm kiếm và phát triển mối quan hệ kinh doanh mới, đảm bảo doanh số bán hàng tăng lên.
  • Sales Team Leader (Trưởng nhóm bán hàng): là người điều hành và quản lý một nhóm nhân viên bán hàng. Trưởng nhóm bán hàng chịu trách nhiệm đạt được các mục tiêu doanh số và đảm bảo hiệu quả hoạt động của nhóm.
  • Sales Manager (Quản lý kinh doanh): có trách nhiệm lập kế hoạch, quản lý và điều hành hoạt động bán hàng của toàn bộ đội ngũ.
  • Sales Director (Giám đốc kinh doanh): là cấp bậc cao nhất trong ngành bán hàng. Giám đốc kinh doanh có vai trò chiến lược trong việc phát triển chiến lược bán hàng, định hình đội ngũ bán hàng và đảm bảo thành công của toàn bộ bộ phận kinh doanh.

Lưu ý, các cấp bậc trong ngành bán hàng có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu trúc tổ chức của công ty và ngành nghề cụ thể.

Chinh phục nhà tuyển dụng với mẫu hội thoại phỏng vấn tiếng Anh ngành bán hàng thường gặp 

II/ Những kỹ năng cần thiết trong ngành bán hàng 

Để phát triển nhanh trong lĩnh vực này, bạn cần nắm vững bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bán hàng cũng như các thuật ngữ và kỹ năng liên quan đến quá trình bán hàng và kinh doanh, cụ thể: 

  • Sales Techniques: các kỹ thuật bán hàng như upselling (bán thêm), cross-selling (bán chéo), consultative selling (bán hàng tư vấn), solution selling (bán giải pháp), và relationship selling (bán hàng dựa trên mối quan hệ).
  • Sales Process: quy trình bán hàng bao gồm việc tìm kiếm khách hàng tiềm năng, xây dựng mối quan hệ, xác định nhu cầu, đề xuất giải pháp, đàm phán giá cả, và đóng gói hợp đồng.
  • Sales Strategies: chiến lược bán hàng như market segmentation (phân đoạn thị trường), target audience identification (xác định đối tượng khách hàng mục tiêu), competitive analysis (phân tích đối thủ cạnh tranh), và value proposition development (phát triển đề xuất giá trị).
  • Sales Presentations: kỹ năng thuyết trình bán hàng, bao gồm việc tạo slide, xây dựng nội dung, phân phối thông tin hiệu quả, và giao tiếp một cách thuyết phục.
  • Negotiation Skills: kỹ năng đàm phán để thương lượng và đạt được thỏa thuận với khách hàng.
  • Sales Analytics: phân tích dữ liệu bán hàng để đánh giá hiệu suất, dự đoán xu hướng, và tối ưu hóa quá trình bán hàng.
  • Customer Relationship Management (CRM): sử dụng các công cụ CRM để quản lý thông tin khách hàng, theo dõi quá trình bán hàng, và tạo mối quan hệ lâu dài.

III/ 40 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bán hàng thông dụng

Từ tiếng Anh Phiên âmNghĩa tiếng Việt 
Sales (n) [seɪlz]Bán hàng
Customer (n)[ˈkʌstəmər]Khách hàng
Prospect (n)[ˈprɒspekt]Khách hàng tiềm năng
Lead (n)[liːd] Khách hàng tiềm năng
Deal (n)[diːl]Giao dịch
Pitch (v)[pɪtʃ]Thuyết trình, giới thiệu
Negotiation (n)[nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃn]Đàm phán
Closing (n)[ˈkloʊzɪŋ]Kết thúc giao dịch
Follow-up (n)[ˈfɒloʊ ʌp]Theo dõi
Target (n) [ˈtɑːrɡɪt]Mục tiêu
Pipeline (n)[ˈpaɪpˌlaɪn]quy trình bán hàng
Conversion (n)[kənˈvɜːrʒn]Chuyển đổi
Commission (n)[kəˈmɪʃn] Hoa hồng
Cross-selling (n) [krɔːs ˈsɛlɪŋ]Bán thêm sản phẩm phụ
Upselling (n)[ʌpˈsɛlɪŋ]Bán hàng có giá trị cao hơn
Inventory (n)[ˈɪnvəntəri]Hàng tồn kho
Merchandise (n)[ˈmɜːrtʃəndaɪz]Hàng hóa
Quotation (n)[kwoʊˈteɪʃn]báo giá
Referral (n)[rɪˈfɜːrəl] tiếp thị qua lời giới thiệu
Cold calling (n)[koʊld ˈkɔːlɪŋ]Gọi điện tiếp thị đến khách hàng chưa biết đến
Networking (n)[ˈnɛtˌwɜrkɪŋ]Xây dựng mạng lưới kết nối
Prospecting (n)[ˈprɑːspɛktɪŋ]Tìm kiếm khách hàng tiềm năng
Presentation (n)[ˌprɛzənˈteɪʃn] Bài thuyết trình
Marketing (n)[ˈmɑːrkɪtɪŋ]Tiếp thị
Branding (n)[ˈbrændɪŋ]Xây dựng thương hiệu
Promotion (n) [prəˈmoʊʃn]Khuyến mãi, quảng cáo
Loyalty (n)[ˈlɔɪəlti]Sự trung thành
Sales target (n)[seɪlz ˈtɑːrɡɪt]Mục tiêu doanh số
Market research (n)[ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːrtʃ] Nghiên cứu thị trường
Competitor (n)[kəmˈpɛtɪtər]Đối thủ cạnh tranh
Testimonial (n)[ˌtɛstəˈmoʊniəl]Lời chứng thực
E-commerce (n) [iː ˈkɑːmɜːrs]Thương mại điện tử
Market share (n)[ˈmɑːrkɪt ʃɛr]Tỷ lệ thị phần
Sales funnel (n)[seɪlz ˈfʌnəl]Hệ thống bán hàng
Objection (n)[əbˈdʒɛkʃn]Phản đối
Closing ratio (n)[ˈkloʊzɪŋ ˈreɪʃioʊ]Tỷ lệ giao dịch thành công
After-sales service (n) [ˈæftər-seɪlz ˈsɜːrvɪs]Dịch vụ sau bán hàng
Sales promotion (n)[seɪlz prəˈmoʊʃn]Chiến dịch khuyến mãi
Purchase (n)[ˈpɜːrtʃɪs]Mua hàng
Discount (n)  /ˈdɪskaʊnt/Giảm giá 

IV/ Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành bán hàng

thuật-ngữ-tiếng-anh-ngành-sale
  1. After-sales: các hoạt động sau khi bán hàng 
  2. Gross sales: doanh thu bán hàng 
  3. Sales agreement: hợp đồng mua bán 
  4. Sales campaign: chiến dịch bán hàng 
  5. Sales expenses: chi phí bán hàng 
  6. Sales deal: thỏa thuận mua bán 
  7. Sales figures: lượng tiêu thụ của một sản phẩm nhất định 
  8. Sales forecast: dự đoán tình hình bán hàng 
  9. Sales commission: hoa hồng bán hàng 
  10. Salesforce/ sales team: đội nhóm bán hàng 
  11. Sales incentive: tiền thưởng bán hàng 
  12. Salesmanship: kỹ năng thuyết phục ai đó mua hàng 
  13. Sales meeting: buổi gặp mặt những người phụ trách kinh doanh 
  14. Sales opportunity: cơ hội bán hàng 
  15. Sales outlook: triển vọng bán hàng 
  16. Sales progress: quá trình bán hàng, tiến trình bán hàng 
  17. Sales potential: triển vọng bán hàng 
  18. Sales procedure: quy trình bán hàng 
  19. Sales rebates: giảm giá hàng bán 
  20. Sales returns: hàng bán bị trả lại 
  21. Sales strategy: chiến thuật bán hàng 
  22. Sales target: mục tiêu bán hàng đề ra trong một thời gian nhất định
  23. Sale tax: số tiền thuế phải nộp trên mỗi đơn vị hàng hóa bán ra 
  24. Sales volume: lượng hàng hóa bán ra của một công ty 
  25. Sales report: báo cáo tình hình bán hàng 
  26. Sales slip = receipt: biên lai mua hàng 
  27. Telesales: bán hàng qua điện thoại 
  28. Terms of sales: điều khoản bán hàng 

V/ Các từ viết tắt phổ biến trong tiếng Anh ngành bán hàng 

Từ viết tắt Từ đầy đủ Nghĩa tiếng Việt 
CRMCustomer Relationship Management Quản lý quan hệ khách hàng
ROIReturn on InvestmentLợi nhuận đầu tư
KPIKey Performance IndicatorChỉ số hiệu suất chính
B2BBusiness-to-BusinessKinh doanh giữa các doanh nghiệp
B2CBusiness-to-CustomerKinh doanh giữa doanh nghiệp và khách hàng
POSPoint of SaleĐiểm bán hàng
CTACall to ActionLời kêu gọi hành động
FAQFrequently Asked QuestionsCâu hỏi thường gặp
BANTBudget, Authority, Need, TimelineNgân sách, quyền lực, nhu cầu, thời gian
SKUStock Keeping UnitĐơn vị lưu trữ hàng hóa
OOOOut of Office Không có mặt trong văn phòng
SOPStandard Operating ProcedureQuy trình hoạt động tiêu chuẩn
RFPRequest for ProposalYêu cầu đề nghị
SLAService Level Agreement Thỏa thuận mức dịch vụ

VI/ Một số đoạn hội thoại mẫu bằng tiếng Anh ngành bán hàng

hội-thoại-tiếng-anh-thực-tế-ngành-sale

Introduction and Greeting (Giới thiệu và chào hỏi)

  • Hello, my name is [Your Name] and I’m from [Company Name]. How can I assist you today?- “Xin chào, tôi là [Tên của bạn] từ [Tên Công ty]. Tôi có thể giúp bạn như thế nào hôm nay?” 
  • Good morning/afternoon! Are you finding everything you need? – “Chào buổi sáng/buổi chiều! Bạn có tìm được mọi thứ bạn cần chưa?”
  • Welcome to [Company Name]. How may I help you? – “Chào mừng bạn đến [Tên Công ty]. Tôi có thể giúp gì cho bạn?”

Engaging with Customers (Tương tác với khách hàng)

  • What brings you in today? Is there something specific you’re looking for? – “Bạn đến với chúng tôi vì lý do gì? Có điều gì cụ thể bạn đang tìm kiếm không?”
  • Have you considered our latest product/service? It offers great features and benefits. – “Bạn đã xem xét sản phẩm/dịch vụ mới nhất của chúng tôi chưa? Nó mang lại những tính năng và lợi ích tuyệt vời.”
  • Would you like to learn more about our special promotions and discounts? – Bạn có muốn tìm hiểu thêm về các chương trình khuyến mãi đặc biệt và giảm giá của chúng tôi không?”

Product/Service Presentation (Trình bày về Sản phẩm/Dịch vụ)

  • Let me show you how our product/service can meet your needs and improve your business. – “Hãy để tôi chỉ cho bạn cách sản phẩm/dịch vụ của chúng tôi có thể đáp ứng nhu cầu của bạn và cải thiện công việc của bạn.”

  • Here are the key features of our product/service that set it apart from the competition. – “Đây là những tính năng quan trọng của sản phẩm/dịch vụ của chúng tôi, là những điểm nổi bật so với đối thủ.”

  • With our product/service, you can expect increased efficiency and cost savings.- “Với sản phẩm/dịch vụ của chúng tôi, bạn có thể mong đợi sự tăng hiệu suất và tiết kiệm chi phí.”

Handling Objections (Xử lý các phản đối) 

  • I understand your concerns. Let me address them by explaining our warranty/return policy. – “Tôi hiểu những lo ngại của bạn. Hãy để tôi giải thích chính sách bảo hành/trả hàng của chúng tôi để giải quyết chúng.”
  • Many customers have had similar concerns, but let me assure you that our product/service is reliable and of high quality.- “Nhiều khách hàng đã có những lo ngại tương tự, nhưng hãy để tôi đảm bảo rằng sản phẩm/dịch vụ của chúng tôi đáng tin cậy và chất lượng cao.” 
  • I completely understand. Let me provide you with more information to help you make an informed decision.- “Tôi hoàn toàn hiểu. Hãy để tôi cung cấp thêm thông tin để giúp bạn đưa ra quyết định thông minh.”

Closing the Sale (Kết thúc giao dịch) 

  • Based on what we’ve discussed, I believe our product/service is a perfect fit for your needs. Shall we proceed with the purchase?” – “Dựa trên những gì chúng ta đã thảo luận, tôi tin rằng sản phẩm/dịch vụ của chúng tôi hoàn hảo cho nhu cầu của bạn. Chúng ta có nên tiến hành mua hàng không?”
  • To take advantage of our current promotion, would you like to finalize your order today?” – “Để tận dụng các chương trình khuyến mãi hiện tại, bạn có muốn hoàn tất đơn hàng của mình ngay hôm nay không?”
  • I’m confident that our product/service will bring value to your business. Can I assist you with the checkout process? – “Tôi tự tin rằng sản phẩm/dịch vụ của chúng tôi sẽ mang lại giá trị cho công việc của bạn. Tôi có thể giúp bạn với quy trình thanh toán không?”

Follow-up and Customer Relationship Building (Theo dõi và Xây dựng mối quan hệ với khách hàng) 

  • Thank you for choosing [Company Name]. If you have any questions or need further assistance, please don’t hesitate to reach out to me. – “Cảm ơn bạn đã chọn [Tên Công ty]. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc cần sự trợ giúp thêm, xin vui lòng liên hệ với tôi.” 
  • We appreciate your business. We will be in touch to ensure you’re satisfied with your purchase. – “Chúng tôi đánh giá cao sự hỗ trợ của bạn. Chúng tôi sẽ liên hệ để đảm bảo bạn hài lòng với việc mua hàng của mình.”
  • As a valued customer, we would like to offer you exclusive updates and future discounts. Can I add you to our mailing list? – “Là một khách hàng quan trọng, chúng tôi muốn mang đến cho bạn cập nhật độc quyền và các ưu đãi trong tương lai. Tôi có thể thêm bạn vào danh sách gửi thư của chúng tôi không?”

Handling Dissatisfied Customers (Xử lý khách hàng không hài lòng) 

  • I apologise for any inconvenience you’ve experienced. Let me escalate this issue to our support team for immediate resolution.- “Tôi xin lỗi vì sự bất tiện mà bạn đã gặp phải. Hãy để tôi chuyển vấn đề này đến đội hỗ trợ của chúng tôi để giải quyết ngay lập tức.”
  • We value your feedback. Please share more details about the problem, and we will work to resolve it as quickly as possible. – “Chúng tôi trân trọng phản hồi của bạn. Vui lòng chia sẻ thêm thông tin về vấn đề, và chúng tôi sẽ làm việc để giải quyết nhanh chóng.”
  • I understand your frustration, and we are committed to making it right. Allow me to offer you a replacement/refund.- “Tôi hiểu sự thất vọng của bạn, và chúng tôi cam kết sẽ khắc phục. Hãy để tôi đề xuất cho bạn một sản phẩm thay thế/hoàn tiền.”

Những đoạn hội thoại tiếng Anh thực tế ngành bán hàng theo tình huống cụ thể

VI/ Bộ tài liệu hữu ích để học tiếng Anh chuyên ngành bán hàng 

Những cuốn sách dưới đây không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn mà còn giúp trau dồi thêm các kỹ năng bán hàng thực tế để tăng doanh thu của bạn. 

  1. Brilliant Selling
  2. Sales EQ 
  3. The Motivation Myth
  4. Exactly What to Say
  5. The Sales Enablement Playbook
  6. Coaching Salespeople into Sales Champions
  7. Hacking Sales
  8. Hyper-Connected Selling
  9. The Joshua Principle
  10. Selling to Big Companies
  11.  The Transparency Sale

Tải sách tiếng Anh chuyên ngành bán hàng PDF tại đây

Trên đây là bộ từ vựng, thuật ngữ, tài liệu và đoạn hội thoại thực tế tiếng Anh ngành bán hàng. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong công việc, giao tiếp với đối tác và khách hàng.

Nếu bạn đang loay tìm kiếm khóa học tiếng Anh dành riêng cho người đi làm, hãy liên hệ AROMA để lựa chọn cho mình một khóa tiếng Anh phù hợp với trình độ và nhu cầu bạn nhé!

nút-đăng-ký


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content