Trọn bộ cách trả lời phỏng vấn tiếng Anh vị trí bán hàng
Trong những buổi phỏng vấn ngành sale, tiếng Anh chính là công cụ để giúp bạn trở nên đặc biệt hơn so với những ứng viên khác, tăng cơ hội trúng tuyển. Tuy nhiên, nếu bạn chưa tự tin về khả năng của mình thì hãy cùng AROMA tham khảo và luyện tập các cách trả lời phỏng vấn tiếng Anh vị trí bán hàng dưới đây nhé!
I. Một số thuật ngữ tiếng Anh chỉ các chức vụ bán hàng thông dụng
Hiện nay, trong bộ phận sale có rất nhiều những vị trí công việc khác nhau, tạo cơ hội cho các ứng viên có thể tìm hiêu và lựa chọn vị trí phù hợp với năng lực của bản thân. Dưới đây là một vài thuật ngữ tiếng Anh về các chức vụ sale trong công ty:
STT | Thuật ngữ | Nghĩa |
1 | Sales Admin | Thư ký kinh doanh |
2 | Sales Executive | Chuyên viên kinh doanh |
3 | Sales Engineer | Kỹ sư bán hàng |
4 | Sales Assistant | Trợ lý kinh doanh |
5 | Sales Consultant | Tư vấn bán hàng |
6 | Sales Marketing | Tiếp thị bán hàng |
7 | Sales Manager | Trưởng phòng kinh doanh |
II. Câu hỏi thường gặp và cách trả lời phỏng vấn tiếng Anh vị trí bán hàng
1. Why did you choose sales as your career?
(Tại sao bạn lại chọn nghề Sales?)
Gợi ý trả lời:
I like connecting with consumers and finding solutions to their issues. I’m certain I can persuade individuals and broker agreements that are advantageous to both our clients and our business. Additionally, the competitiveness and difficulties that come with a sales job inspire me to achieve higher standards for myself.
(Tôi có niềm đam mê với việc tiếp xúc với khách hàng và giải quyết những vấn đề của họ. Tôi tin rằng tôi có thể thuyết phục mọi người và đàm phán các thỏa thuận có lợi cho cả khách hàng và công ty của chúng tôi. Ngoài ra, công việc sales luôn đòi hỏi sự cạnh tranh và thử thách, điều đó khiến tôi cảm thấy hứng thú và đặt ra những mục tiêu mới cho bản thân.)
2. Do you have any experience working in Sales?
(Bạn có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực sale không?)
Gợi ý trả lời:
Với người đã có kinh nghiệm:
Yes, I have been employed in this field for around [number of years]. I have accomplished a lot throughout my time at work, such as [raising sales up 20%, getting promoted to team leader…]. The most crucial lessons I took away from that experience were [problem-solving, customer service, and communication skills].
(Có, tôi đã có kinh nghiệm làm việc trong ngành này khoảng [số năm] năm. Trong thời gian làm việc, tôi đã đạt được nhiều thành tích, ví dụ như [đưa doanh số bán hàng tăng 20%, thăng tiến từ vị trí nhân viên bán hàng lên trưởng nhóm…]. Điều quan trọng nhất mà tôi học được từ kinh nghiệm đó là [kỹ năng giao tiếp, tình cảm khách hàng, khả năng giải quyết vấn đề…].)
Với người chưa có kinh nghiệm:
In the past, I haven’t had the opportunity to work in the Sales field officially. However, I believe that my skills, such as patience, persuasion, and effective communication, can be applied very well in sales. I have always been passionate about learning about the Sales industry and have been self-studying through books, online resources, and specialized materials. I am very eager to learn and committed to the Sales industry to become an excellent Sales professional and contribute to the company.
(Trong quá khứ, tôi chưa có cơ hội làm việc trong lĩnh vực Sales chính thức. Tuy nhiên, tôi tin rằng các kỹ năng của tôi như sự kiên nhẫn, khả năng thuyết phục và giao tiếp tốt có thể áp dụng rất tốt vào việc bán hàng. Tôi luôn có niềm đam mê với việc tìm hiểu về ngành Sales và đã tự học qua sách, tài liệu trực tuyến và các tài liệu chuyên ngành. Tôi rất sẵn lòng học hỏi và gắn bó với ngành Sales để trở thành một nhân viên Sales xuất sắc và đóng góp cho công ty)
3. Do you have good communication skills?
(Bạn có kỹ năng giao tiếp tốt không?)
Gợi ý trả lời:
Yes, I believe I have good communication skills. I can express my ideas clearly and understandably, as well as listen and understand others’ opinions. I regularly interact with colleagues and customers in my work and daily life, and this has helped me develop my communication skills and build good relationships with people. I always strive to improve and learn from each new communication experience to become more adept at interacting with various individuals and situations.
(Có, tôi tin mình có kỹ năng giao tiếp tốt. Tôi có khả năng diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng và dễ hiểu, cũng như lắng nghe và hiểu rõ ý kiến của người khác. Tôi thường xuyên tương tác với đồng nghiệp và khách hàng trong công việc cũng như cuộc sống hàng ngày, và điều này đã giúp tôi phát triển kỹ năng giao tiếp và tạo mối quan hệ tốt với mọi người. Tôi luôn cố gắng cải thiện và học hỏi từ mỗi trải nghiệm giao tiếp mới để trở nên ngày càng thành thạo hơn trong việc tương tác với mọi đối tượng và tình huống.)
4. How do you handle rejection or difficulty in the sales process?
(Làm thế nào để bạn xử lý việc bị từ chối hoặc gặp khó khăn trong quá trình bán hàng?)
Gợi ý trả lời:
When facing rejection or encountering difficulties in the sales process, I approach the situation with a positive mindset. Instead of feeling discouraged, I try to understand the reasons behind the rejection and learn from each unsuccessful case to improve my strategies.
(Khi tôi gặp phải việc bị từ chối hoặc gặp khó khăn trong quá trình bán hàng, tôi thường tiếp cận vấn đề này với tư duy tích cực. Thay vì cảm thấy nản lòng, tôi thử tìm hiểu nguyên nhân và học từ mỗi trường hợp không thành công để cải thiện chiến lược của mình.)
5. How do you manage your time and prioritize sales on a daily basis?
(Làm thế nào để bạn quản lý thời gian và ưu tiên công việc bán hàng hàng ngày?)
Gợi ý trả lời:
To manage time and prioritize daily sales tasks, I usually start the day by making a to-do list. I prioritize important and urgent tasks first, and then create a schedule to systematically complete each task. I set specific goals for each day and use time management tools such as a personal calendar or task management software. This helps me track progress and ensure that no task is overlooked.
(Để quản lý thời gian và ưu tiên công việc bán hàng hàng ngày, tôi thường bắt đầu ngày bằng việc lập danh sách công việc. Tôi ưu tiên những nhiệm vụ quan trọng và khẩn cấp trước tiên, và sau đó tạo một lịch trình để thực hiện từng nhiệm vụ một cách có hệ thống. Tôi cố gắng đặt mục tiêu cụ thể cho mỗi ngày và sử dụng các công cụ hỗ trợ quản lý thời gian như lịch cá nhân hoặc phần mềm quản lý công việc. Điều này giúp tôi theo dõi tiến độ công việc và đảm bảo không bỏ sót bất kỳ nhiệm vụ nào.)
6. How have you dealt with difficult customers before?
(Bạn đã từng đối mặt với khách hàng khó tính như thế nào?)
Gợi ý trả lời:
In the past, I have faced a demanding customer during the sales process. This customer was very cautious and had many detailed requirements about the product and service they wanted to purchase. Initially, I felt pressure to meet all their complex demands. However, I took the time to listen attentively to fully understand the customer’s specific requirements and asked clarifying questions to ensure I didn’t overlook anything.
(Trong quá khứ, tôi đã từng gặp một khách hàng khó tính trong quá trình bán hàng. Khách hàng này rất cẩn trọng và có nhiều yêu cầu chi tiết về sản phẩm và dịch vụ mà họ muốn mua. Ban đầu, tôi cảm thấy áp lực vì phải đáp ứng đủ những yêu cầu phức tạp của họ. Tuy nhiên, Tôi nhìn vào cơ hội để hiểu rõ hơn về nhu cầu của khách hàng và tạo ra giải pháp phù hợp. Tôi dành thời gian lắng nghe kỹ càng để hiểu rõ những yêu cầu đặc biệt của khách hàng và hỏi thêm để chắc chắn rằng tôi không bỏ sót bất kỳ điều gì)
7. What do you think is the most important factor in being an excellent salesperson?
(Bạn nghĩ rằng yếu tố nào là quan trọng nhất để trở thành một nhân viên Sales xuất sắc?)
Gợi ý trả lời:
I believe that patience is the most important factor in becoming an excellent Sales professional. In the sales industry, facing rejection and dealing with challenges is unavoidable. However, patience allows me to persevere and not give up when encountering difficulties.
(Tôi tin rằng sự kiên nhẫn là yếu tố quan trọng nhất để trở thành một nhân viên Sales xuất sắc. Trong ngành bán hàng, việc gặp phải từ chối và đối mặt với những thách thức là không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, sự kiên nhẫn cho phép tôi tiếp tục cố gắng và không từ bỏ ngay khi gặp khó khăn.)
8. Are you able to find new clients?
(Bạn có khả năng tìm khách hàng mới không?)
Gợi ý trả lời:
I think I can attract new clients through a variety of platforms, including social media and trade shows. I’m continually trying to learn more about my industry and target audience in order to develop the best sales and marketing plan. I also have expertise reaching out to past clients and delivering value in order to gain their support and boost sales.
(Tôi tin rằng mình có khả năng tìm kiếm khách hàng mới thông qua các kênh khác nhau, từ mạng xã hội cho đến các sự kiện thương mại. Để xây dựng chiến lược tiếp thị và bán hàng phù hợp, tôi không ngừng tập trung tìm hiểu về thị trường và đối tượng mục tiêu của mình. Ngoài ra, tôi cũng có kinh nghiệm giữ liên lạc với khách hàng cũ và đem đến giá trị cho họ để tạo sự ủng hộ và tăng doanh số bán hàng.)
9. How do you identify customer needs and recommend the right solution?
(Làm thế nào để bạn xác định nhu cầu của khách hàng và đề xuất giải pháp phù hợp?)
Gợi ý trả lời;
To identify the needs of customers and propose suitable solutions, I prioritize close interactions with the customers. I always listen attentively and inquire sincerely to understand the challenges they are facing and the goals they want to achieve.
(Để xác định nhu cầu của khách hàng và đề xuất giải pháp phù hợp, tôi đặt sự tương tác với khách hàng lên hàng đầu. Tôi luôn lắng nghe chân thành và hỏi thăm để hiểu rõ vấn đề mà khách hàng đang đối diện và mục tiêu mà họ muốn đạt được.)
10. Do you have experience using sales tools and CRM?
( Bạn có kỹ năng sử dụng các công cụ Sales và CRM không?)
Gợi ý trả lời:
Yes, I have professional expertise utilizing CRM and sales tools. I know how to use each tool’s features and capabilities to manage clients and meet sales targets. To maximize my productivity, I constantly upgrade my understanding on the most recent CRM and sales technologies.
(Có, tôi đã có kinh nghiệm sử dụng các công cụ sales và CRM trong công việc của mình. Tôi hiểu rõ về tính năng của từng công cụ và cách sử dụng chúng để quản lý khách hàng và đạt được mục tiêu bán hàng. Tôi luôn cập nhật kiến thức về các công cụ sales và CRM mới nhất để đem lại hiệu quả cao nhất cho công việc của mình.)
Kết luận:
Trên đây là gợi ý cách trả lời phỏng vấn tiếng Anh vị trí bán hàng mà bạn có thể tham khảo cho buổi phỏng vấn sắp tới của mình. Ngoài ra bạn cũng nên tìm thêm một số tình huống giao tiếp tiếng Anh, mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong bán hàng và đọc thêm các tài liệu chuyên ngành để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình hơn nhé!
Nếu bạn muốn nâng trình tiếng Anh trong thời gian ngắn, hãy tham khảo các khóa tiếng Anh dành riêng cho người đi làm tại AROMA.