Danh mục
TOP 100+ Họ tên tiếng Anh hay nhất cho nữ 2024

TOP 100+ Họ tên tiếng Anh hay nhất cho nữ 2024


Đặt họ tên tiếng Anh cho nữ nói riêng và họ tên tiếng Anh nói chung đều có các thành phần cơ bản. Trong bài viết này, Aroma sẽ gợi ý cho bạn cách đặt tên cho con gái yêu sao cho thật ý nghĩa và độc đáo. Bên cạnh đó, hãy cùng Aroma tham khảo ý nghĩa của một số tên họ trong tiếng Anh nhé.

1. Cách đặt họ và tên tiếng Anh hay cho nữ

Họ tên tiếng Anh của nữ hay của nam đều có thứ tự đọc như nhau. Mỗi cái tên đều có 3 thành phần gồm: First name, Middle name, Last name (Tên, Tên đệm và Họ). Tuy nhiên cách gọi tên Tiếng Anh có phần ngược lại so với tên Tiếng Việt.

First Name _Middle Name _Last Name

  • First Name: Đây là tên chính thức của bạn mà mọi người hay gọi. Nếu như trong tiếng Việt là: Ngọc, Nhung, Trang….
  • Middle Name: Tên đệm – thành phần này giống tên Tiếng Việt, được đặt ở giữa tên chính và họ
  • Last Name: Người phương Tây, Họ tên của họ sẽ được đặt cuối. Riêng với người phụ nữ thì Họ của tên sẽ đổi thành Họ của chồng khi đã kết hôn

2. Top 100+ họ tên tiếng anh hay cho nữ năm 2023

Bạn vẫn băn khoăn chưa biết đặt tên như thế nào vừa hay mà vừa phù hợp? Tham khảo ngay danh sách họ tên tiếng Anh cho nữ hay nhất được AROMA tuyển chọn dưới đây.

  • Abigail, Fayre, Rachel, Jacintha: xinh đẹp
  • Bella: xinh đẹp.
  • Belinda: rất xinh đẹp.
  • Bonita: kiều diễm.
  • Donatella: món quà xinh đẹp
  • Ella: phép màu nhiệm.
  • Ellen: người phụ nữ xinh đẹp nhất.
  • Elise: ánh sáng lan tỏa.
  • Iowa: vùng đất xinh đẹp.
  • Kaytlyn: thông minh.
  • Lillie: tinh khiết.
  • Linda: đẹp.
  • Lynne: thác nước đẹp.
  • Shreya: Đẹp, tốt lành
  • Swara: tỏa sáng
  • Vaidehi: Sita, vợ của Chúa Ram
  • Diana: Nữ thần mặt trăng
  • Celine, Luna: Mặt trăng
  • Rishima: ánh sáng tỏa ra từ mặt trăng.
  • Farrah: Hạnh phúc
  • Muskaan: Nụ cười, hạnh phúc
  • Naila, Yashita: Thành công
  • Fawziya: sự thành công.
  • Lucinda: ánh sáng đẹp.
  • Meadow: cánh đồng đẹp.
  • Orabelle: bờ biển đẹp.
  • Rosaleen: bông hồng bé nhỏ.
  • Tazanna: công chúa xinh xắn.
  • Yedda: giọng nói hay.
  • Abhaya: gan dạ.
  • Akshita: cô gái tuyệt vời.
  • Ambar: bầu trời.
  • Amrita: nước thánh linh thiêng.
  • Avantika: Nữ hoàng
  • Dhara: Dòng chảy liên tục
  • Jyotsna: Rực rỡ như ngọn lửa
  • Karishma: phép màu
  • Mohini: Đẹp nhất
  • Yashashree: Nữ thần thành công
  • Victoria: Tên của nữ hoàng Anh, có nghĩa là chiến thắng.
  • Aboli, Kusum, Zahra: bông hoa.
  • Daisy: hoa cúc vàng.
  • Ketki: cộng đồng.
  • Juhi: hoa họ nhài.
  • Violet: bông hoa màu tím.
  • Scarlett: màu đỏ của tình yêu và cảm xúc.
  • Amora: tình yêu.
  • Darlene: mến yêu.
  • Davina: yêu dấu.
  • Kalila: tình yêu chất đầy.
  • Yaretzi: con luôn được yeeu thương.
  • Shirina: bài hát về tình yêu.

Ngoài danh sách trên đây, bạn có thể tham khảo “tên Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T độc đáo cho nữ”“Tên Tiếng Anh chữ H hay và ý nghĩa cho nữ”

Học Tiếng Anh Cho Người Đi Làm

 Tieng anh cho nguoi di lam

Một số họ tiếng anh hay cho nữ

  • Alice: đẹp đẽ.
  • Anne: cao nhã.
  • Bush: lùm cây.
  • Frank: Tự do.
  • Henry: kẻ thống trị.
  • George: người canh tác
  • Elizabeth: người hiến thân cho thượng đế
  • Helen: ánh sáng chói lọi
  • James: xin thần phù hộ
  • Jane: tình yêu của thượng đế
  • Joan: dịu dàng
  • John: món quà của thượng đế
  • Julia: vẻ mặt thanh nhã
  • Lily: hoa bách hợp
  • Mark: con của thần chiến
  • Mary: ngôi sao trên biển
  • Michael: sứ giả của thượng đế
  • Paul: tinh xảo
  • Richard: người dũng cảm
  • Sarah: công chúa
  • Smith: thợ sắt
  • Susan: hoa bách hợp
  • Stephen: vương miện
  • William: người bảo vệ mạnh mẽ
  • Robert: ngọn lửa sáng

Họ tên tiếng anh hay cho nữ và phổ biến

Kết hợp với phần họ trên đây, bạn sẽ tạo được họ và tên tiếng anh hay cho nữ ngắn gọn với ý nghĩa phù hợp.

STTTên tiếng anh cho nữÝ nghĩa
1AcaciaSự bất tử
2AdelaSang trọng, cao quý
3Adelaidenguồn gốc từ tiếng Đức, có nghĩa là duyên dáng và ưu tú
4Agathamang ý nghĩa là một bé gái tốt
5Agnesmang ý nghĩa là một cô bé trong sáng
6Aletheacó nghĩa là sự thật
7Alidadùng để chỉ một chú chim nhỏ
8Aliyahmang ý nghĩa là cao quý
9Almamang ý nghĩa là kiến thức
10AlmiraCông chúa, nữ hoàng, biểu tượng cho vẻ đẹp kiêu kì và lộng lẫy
11AlulaNgười có cánh, sinh đầu tiên
12Alvalà người cao quý, cao thượng
13AmandaĐáng yêu, dễ thương, được nhiều người quý mến
14Amelindavừa xinh đẹp và vừa đáng yêu
15AmityTình bạn, sự hữu nghị
16AngelaCô gái có vẻ đẹp tựa thiên thần
17AnnabellaXinh đẹp, duyên dáng, ngọt ngào và cay đắng, buồn
18AntheaXinh đẹp như hoa
19ArethaCô gái hoàn hảo, xuất chúng
20ArianneSự đắt giá, cao quý, thánh thiện
21ArtemisNữ thần mặt trăng (thần thoại Hy Lạp), nữ thần săn bắn
22AubreyKẻ trị vì tộc Elf
23Audreynghĩa là sức mạnh cao quý
24Aureliamang ý nghĩa là tóc vàng óng
25AuroraBình minh, rạng đông
26AzuraBầu trời xanh trong tiếng Anh
27BerniceNgười mang lại/ tạo nên chiến thắng
28Berthacao quý, tuyệt đẹp
29BlancheTrắng, thánh thiện
30Brennalà cái tên dành cho cô bé tóc đen
31Bridgetcó ý nghĩa là sức mạnh hoặc sự tôn nghiêm
32Calanthadùng để biểu thị cho một đoá hoa đương thì nở rộ khoe sắc
33CalliopeKhuôn mặt xinh đẹp như hoa thược dược
34Celinamang ý nghĩa là thiên đường
35Ceridwenlà tên tiếng Anh cho bé gái đầy thi vị với ý nghĩa đẹp như thơ tả
36Charmainemang ý nghĩa là sự quyến rũ
37ChristabelNgười Công giáo xinh đẹp
38Ciaramang ý nghĩa là tối
39CleopatraTên 1 Nữ hoàng Ai Cập, tên người em gái của Alexandros Đại đế
40CosimaCô gái xinh đẹp, có quy phép, hài hòa
41Dariamang ý nghĩa là sự giàu sang
42DelwynXinh đẹp, luôn được phù hộ
43Dilystượng trưng cho sự chân thành, chân thật
44DonnaTiểu thư, phụ nữ quý tộc
45DorisXinh đẹp, ngoài ra còn mang ý nghĩa là món quà của đại dương
46DrusillaMắt long lanh như sương
47DulcieCô gái có vẻ ngoài ngọt ngào
48Edanamang ý nghĩa là lửa, ngọn lửa nhiệt huyết
49Ednamang ý nghĩa là niềm vui
50EiraTuyết, nữ thần chữa bệnh
51Eirian/Arianlà cô gái rực rỡ, xinh đẹp
52Eirlyshạt tuyết nhẹ nhàng và mong manh
53ElaineThiên chúa của của ánh sáng
54ElfledaMỹ nhân cao quý
55ElfredaSức mạnh người Elf – chiến thắng vang dội
56ElysiaĐược ban phước, nghĩa là trời
57EricaMãi mãi, luôn luôn
58ErmintrudeĐược yêu thương trọn vẹn, mỏng manh yếu đuối cần được bảo vệ yêu thương
59ErnestaChân thành, nghiêm túc, chân thật
60EsperanzaHy vọng, mong đợi
61Eudoralà một món quà tốt lành
62Eulalia(Người) nói chuyện ngọt ngào
63EuniceChiến thắng vang dội, rực rỡ
64EuphemiaĐược trọng vọng, trân trọng, tiếng tăm vang xa
65FallonNgười lãnh đạo
66FarahNiềm vui, sự hào hứng, vui vẻ, hạnh phúc
67FelicityVận may tốt lành, hạnh phúc
68FideliaNiềm tin, đức tin
69FidelmaMột cái tên của ỹ nhân
70Fionamột cô gái Trắng trẻo
71FlorenceNở rộ, thịnh vượng
72GenevieveTiểu thư, phu nhân của mọi người
73GerdaNgười giám hộ, hộ vệ, mạnh mẽ
74GiselleLời thề
75GladysCông chúa, cô gái đẹp
76GlendaTrong sạch, thánh thiện, thân thiện, hiền lành
77GodivaMón quà/ quà tặng của Chúa
78GrainneTình yêu, tự do
79GriseldaChiến binh xám, dũng cảm
80GuinevereTrắng trẻo và mềm mại
81GwynethMay mắn, hạnh phúc
82HalcyonBình tĩnh, bình tâm, yên bình, thanh thản
83HebeTrẻ trung, tên của con gái của Zeus và Hera
84HelgaĐược ban phước, phước lành
85HeulwenÁnh mặt trời
86HypatiaCao quý nhất
87ImeldaChinh phục tất cả, người có khả năng chinh phục được nhiều thử thách
88IolantheĐóa hóa tím
89IphigeniaMạnh mẽ, đây cũng là một nhân vật trong thần thoại Hy Lạp
90IsadoraMón quà của Isis, tên dành cho nũ có nguồn gốc từ Latin- Mỹ
91IsoldeXinh đẹp, đây cũng là tên của con gái vua Ireland
92JenaChú chim nhỏ
93JezebelTrong trắng
94JocastaMặt trăng sáng ngời
95JocelynMang ý nghĩa là nhà vô địch
96Joycecó nghĩa là niềm vui mừng
97KaylinNgười xinh đẹp và mảnh dẻ, mảnh khảnh
98Keelinlà một cô gái mảnh mai và trong sáng
99KeishaMắt đen/ Quý giá, độc đáo
100KelseyNói về sự dũng cảm, con thuyền
101Kerenzamang ý nghĩa là tình yêu, sự trìu mến
102KevaMỹ nhân, duyên dáng, xinh đẹp
103KieraCô bé tóc đen cuốn hút
104LadonnaTiểu thư, công chúa và công nương kiêu sa, đài các
105LaeliaVui vẻ
106Lanimang ý nghĩa là thiên đường, bầu trời
107LatifahDịu dang, vui vẻ, thuần khiết, mềm mại
108LetitiaNiềm vui, sự hạnh phúc
109LouisaChiến binh nổi tiếng, vinh quang
110LucastaÁnh sáng thuần khiết
111LysandraKẻ giải phóng loại người, trả tự do
112MabelĐáng yêu, nhỏ bé
113MarisNgôi sao của biển cả, đức mẹ sao biển
114MarthaQuý cô, tiểu thư
115MelioraTốt hơn, đẹp hơn
116MeredithTrưởng làng vĩ đại, người lãnh đạo vĩ đại
117MilcahNữ hoàng
118MildredSức mạnh của nhân từ
119MirabelCô gái chín chắn, thành đạt
120MirandaDễ thương, đáng mến
121MurielBiển cả sáng ngời
122MyrnaSự trìu mến, tốt bụng
123NealaNhà vô địch, người vô địch
124Odette/OdileSự giàu có, di sản
125OlwenDấu chân được ban phước ( đi đến đâu may mắn, sung túc đến đó)
126OralieÁnh sáng đời tôi, con là ánh sáng trong cuộc đời của bố mẹ
127OrianaBình minh
128OrlaCông chúa tóc vàng, có nguồn gốc từ Ailen
129PandoraĐược ban phước, đây là người phụ nữ đầu tiên có mặt trên thế giới con người
130PhedraÁnh sáng, nguồn gốc từ Hy Lạp
131PhilomenaĐược yêu quý nhiều
132PhoebeTỏa sáng, tươi trẻ
133RowanCô bé tóc đỏ
134RowenaDanh tiếng, niềm vui
135SelinaMặt trăng, nguyệt
136SigourneyKẻ chinh phục
137SigridCông bằng và chiến tahwnsg
138SophroniaCẩn trọng, nhạy cảm
139StellaVì sao ngôi sao
140TheklaVinh quang của thần linh, thiên chúa ở với chúng ta
141TheodoraMón quà của Chúa
142TryphenaDuyên dáng, thanh nhã, thánh tiện, tốt lành
143UlaViên ngọc của biển cả
144VeraNiềm tin, đức tin
145VeritySự thật, xác thực
146VeronicaNgười mang lại chiến thắng
147Viva/VivianSống động
148WinifredNiềm vui và hòa bình
149XaviaTỏa sáng và lộng lẫy
150XeniaDuyên dáng, thanh nhã, hiếu khách

Kết luận

Trên đây là những họ tên tiếng anh hay cho nữ mà aroma liệt kê cùng ý nghĩa của chúng. Từ đó giúp bạn thuận tiện hơn trong quá trình đặt tên phù hợp cho bé gái của mình. Chúc bạn chọn được một cái tên hay và hiểu thêm về những cái tên trong tiếng Anh nhé.

Có thể bạn quan tâm:


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content