Danh mục
Học từ vựng tiếng anh qua hình ảnh về chủ đề nông trại

Học từ vựng tiếng anh qua hình ảnh về chủ đề nông trại


Bạn đã thử học từ vựng tiếng anh qua hình ảnh chưa? Đây là một trong những phương pháp học từ vựng rất hiệu quả bởi vì kho tàng từ vựng tiếng anh rất đa dạng, thật khó để nhớ nếu như không học cách ghi nhớ chúng thông qua hình ảnh.

Hoc-tu-vung-tieng-anh-qua-hinh-anh-ve-chu-de-nong-trai

Học từ vựng tiếng anh qua hình ảnh về chủ đề nông trại (Farm)

Học từ vựng tiếng anh qua hình ảnh là một phương pháp ghi nhớ từ vựng rất hiệu quả. Bằng cách ghi nhớ từ vựng bằng chính hình ảnh thể hiện nó, đôi khi bạn không thể nhớ từ vựng đó được viết như thế nào nhưng nhìn vào hình ảnh thì có thể nhớ lại chúng, hoặc ngược lại. Đồng thời, với phương pháp này bạn sẽ không cảm thấy nhàm chán với việc học từ vựng chỉ đơn thuần là lý thuyết. Tuy nhiên, phương pháp này sẽ đạt hiệu quả tối ưu nếu bạn học từ vựng theo một chủ đề nhất định đấy! Vậy thì trong bài viết hôm nay, mời các bạn cùng “trải nghiệm” phương pháp học từ vựng tiếng anh qua hình ảnh thú vị này với chủ đề Nông trại (Farm) nhé!

Bee (n) con ong

bee-con-ong

Bull (n) con bò đực

bull-con-bo-duc

Bunny (n) con thỏ

bunny-con-tho

Cat (n) con mèo

cat-con-meo

Chicken (n) con gà

chicken-con-ga

Cloud (n) mây

cloud-may

Clover (n) cỏ ba lá

clover-co-ba-la

Cow (n) con bò

cow-con-bo

Dog (n) con chó

dog-con-cho

Donkey (n) con lừa

donkey-con-lua

Duck (n) con vịt

duck-con-vit

Farm (n) nông trại

farm-nong-trai

Fence (n) hàng rào

fence-hang-rao

Flower (n) hoa

flower-hoa

Goat (n) con dê

goat-con-de

Goose (n) con ngỗng

goose-con-ngong

Haystack (n) đồng cỏ khô

haystack-dong-co-kho

Hoe (n) cái cuốc

Horse (n) con ngựa

horse-con-ngua

Insect (n) sâu bọ

insect-sau-bo

Ladder (n) cái thang

ladder-cai-thang

Leaf (n) chiếc lá

leaf-chiec-la

Mallet (n) cái vồ

mallet-cai-vo

Pig (n) con lợn

pig-con-lon

Plier (n) cái kìm

plier-cai-kim

Saw (n) cái cưa

saw-cai-cua

Scarecrow (n) chú bù nhìn

scarecrow-con-bu-nhin

Screw (n) ốc vít

screw-oc-vit

Sheep (n) con cừu

sheep-con-cuu

Shovel (n) cái xẻng

shovel-cai-xeng

Spade (n) cái thuổng

spade-cai-thuong

Tractor (n) máy kéo

tractor-may-keo

Tree (n) cây

tree-cai-cay

Well (n) giếng nước

well-gieng-nuoc

Wheelbarrow (n) xe cút –kít

wheelbarrow-xe-cut-kit

Những hình ảnh minh họa sinh động kèm theo chắc chắn sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng thay vì viết đi viết lại chúng hàng trăm lần. Còn rất nhiều chủ đề hoc tu vung tieng anh qua hinh anh mà Aroma chia sẻ trong những bài viết sau. Đừng bỏ lỡ nhé!

Xem thêm: Từ vựng tiếng anh theo chủ đề thời tiết có phiên âm


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content