Danh mục
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh du lịch Thái Lan cần biết

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh du lịch Thái Lan cần biết


Trong những năm gần đây, Thái Lan đã và đang trở thành một điểm đến ưa thích của khách du lịch với khí hậu ôn hòa, con người thân thiện, vui vẻ cùng một nền văn hóa lâu đời đậm đà bản sắc. Nếu đang chuẩn bị cho một chuyến du lịch tới quốc gia này, thứ bạn cần nhất là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh du lịch Thái Lan thông dụng.

Dưới đây, aroma sẽ giới thiệu tới các bạn một số mẫu câu trong các tình huống sẽ gặp phải.

 Mau-cau-giao-tiep-tieng-anh-du-lich-thai-lan-can-biet

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh du lịch Thái Lan cần biết

Mỗi trường hợp, bạn cần áp dụng các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh riêng. Các mẫu câu tiếng Anh du lịch Thái lan sau đây sẽ hỗ trợ bạn:

  1. Tại quầy checkin

I booked on the internet: Tôi đã đặt vé qua Internet

Do you have your booking reference?: Anh/ chị có mã số vé không?

Please show your passport and ticket: Hãy xuất trình hộ chiếu và vé máy bay.

Where are you flying to?: Anh/ chị bay đi đâu?

How many bags are you checking in?: Anh/ chị ký gửi bao nhiêu túi hành lý?

Could I see your hand baggage, please?: Vui lòng cho tôi kiểm tra hành lý của anh chị

Where can I get a trolley?: Tôi có thể lấy xe đẩy ở đâu?

Are you carrying any liquids?: Anh/ Chị có mang theo chất lỏng không?

Could you put any metallic objects into the tray, please?: Đề nghị anh/ chị bỏ các đồ kim loại vào khay.

Empty your pockets please: Hãy bỏ hết đồ trong túi ra ngoài

I’m afraid you can’t take that through: Tôi e là anh/ chị không thể mang nó qua được.

In the departure lounge: Phòng đợi khởi hành

What’s the flight number?: Số hiệu chuyến bay là gì ?

The flight’s been delayed: Chuyến bay đã bị hoãn

The flight’s been cancelled: Chuyến bay đã bị hủy.

  1. Trên máy bay

What’s your seat number?: Số ghế của quý khách là bao nhiêu?

Could you please put that in the overhead locker?: Bạn có thể để cái đó lên ngănbên trên được không?

Please turn off all mobile phones and electronic devices: Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác.

Would you like any food or refreshments?: Anh/ chị có muốn ăn đồ ăn chính hoặc đồ ăn nhẹ không?

  1. Mẫu câu hỏi đường bằng tiếng Anh du lịch Thái Lan

Where can I find a bus/ taxi?: Tôi có thể tìm xe buýt/ taxi ở đâu vậy?

Where can I find a train/ metro?: Tôi có thể tìm thấy tàu/ tàu điện ngầm ở đâu?

Can you take me to the airport, please?: Anh có thể đưa tôi tới sân bay được không?

Where is the exchange, please?: Đổi tiền ở đâu?

Where is a restaurant, please?: Nhà hàng ở đâu?

Where is the nearest bathroom?: Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu?

Can you show me on a map how to get there?: Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ làm thế nào để tới chỗ này không?

I’m looking for this address: Tôi đang tìm địa chỉ này.

How far is it?: Chỗ đó cách đây bao xa?

  1. Tại trung tâm mua sắm

What time are you open/ close?: Cửa hàng mở/đóng cửa lúc nào?

We are open from 8 am to 6 pm: Cửa hàng hoạt động từ 8 giờ đến 6 giờ tối.

I’m just browsing, thanks: Cảm ơn, tôi đang xem đã.

How much is this/ How much does this cost?: Cái này bao nhiêu tiền?

How much are these?: Những cái này bao nhiêu tiền?

Sorry, we don’t sell them: Xin lỗi bạn, chúng tôi không bán những thứ này.

Have you got anything cheaper?: Bạn có thứ gì rẻ hơn không?

It’s not what I’m looking for: Đấy không phải thứ tôi đang tìm.

Do you have this item in stock?: Anh/ chị còn hàng loại này không?

Do you know anywhere else I could try?: Anh/ chị có biết nơi nào khác có bán không?

Does it come with a guarantee?: Sản phẩm này có bảo hành không?

It comes with a one year guarantee: Thời hạn bảo hành của nó là 1 năm.

Do you deliver?: Bạn có giao hàng tận nơi không?

  1. Tại khách sạn

I’d like a room for 2 nights, please?: Tôi muốn đặt một phòng trong 2 đêm.

Can I see the room, please?: Tôi có thể xem qua phòng được chứ?

Do you have any vacancies?: Còn phòng trống không ạ?

Is there anything cheaper?: Còn phòng nào rẻ hơn không?

I’d like a single room: Tôi muốn đặt phòng đơn.

Are meals included?: Có bao gồm bữa ăn hay không?

What time is breakfast?: Bữa sáng bắt đầu khi nào?

What time is check out?: Trả phòng trong khung thời gian nào?

I’d like to check out, please: Tôi muốn trả phòng.
Vậy là với một số câu giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống cụ thể trên đây, aroma hy vọng các bạn sẽ có thêm cho mình những vốn từ và kỹ năng nhất định để có thể sử dụng tieng anh du lich thai lan một cách hiệu quả nhất. Chúc các bạn sẽ có một chuyến du lịch vui vẻ, thoải mái bên người thân và bạn bè.

Xem thêm:

 


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content