Danh mục
Mẫu câu giới thiệu tên tuổi bằng tiếng anh đơn giản

Mẫu câu giới thiệu tên tuổi bằng tiếng anh đơn giản


Giới thiệu tên, tuổi bằng tiếng Anh không còn là khái niệm mới đối với những người đang, đã học tiếng Anh. Tuy nhiên, giới thiệu như thế nào để gây ấn tượng trong lần gặp mặt đầu tiên thì không phải ai cũng biết. Chúng ta đều đang gặp phải tình trạng sử dụng đi sử dụng lại một hoặc hai mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh về tên tuổi trong sách. Hãy cùng Aroma tham khảo một số mẫu câu giới thiệu tên tuổi bằng tiếng anh đơn giản sau đây để thay đổi cách giới thiệu bản thân mình nhé.

Mau-cau-gioi-thieu-ten-tuoi-bang-tieng-anh-don-gian

Các mẫu câu giới thiệu tên tuổi bằng tiếng anh đơn giản

1. Cách tiếp cận làm quen

  • Have we met before? I’m John BrownChúng ta đã gặp nhau chưa nhỉ? Tôi là John Brown
  • I don’t think we have met. I am Eddie Murphy  Tôi không nghĩ chúng ta đã từng gặp nhau. Tôi tên là Eddie Murphy
  • Excuse me, are you Mr. Drake? I’m Alex SandlerXin lỗi, anh có phải là Drake không? Tôi tên là Alex Sandler
  • Sorry to interrupt, I just wanted to introduce myself. My name is Ryan ReynoldXin lỗi vì đã ngắt lời anh, tôi chỉ muốn giới thiệu một chút về bản thân mình. Tôi tên là Ryan Reynold
  • I don’t think we have officially met. My name is BenedictTôi không nghĩ là chúng ta đã chính thức làm quen. Tôi tên là Benedict
  • Can I introduce myself? My name is DuncanXin phép được giới thiệu bản thân. Tôi tên là Duncan
  • Let me introduce myself. I’m DuncanXin phép được giới thiệu bản thân. Tôi tên là Duncan
  • I’m glad for this opportunity to introduce myself. Duncan is my nameThật vinh dự khi có cơ hội để giới thiệu bản thân. Tôi tên là Duncan.
  • I’d like to take a quick moment to talk a little bit about myself. My name is Duncan Tôi xin được dành ít phút để giới thiệu bản thân mình. Tôi tên là Duncan

2. Cách giới thiệu tên

  • My name is James Brown – Tên tôi là James Brown
  • I am/ I’m Mrs. Green Tôi là Green
  • My first name is Tuan Tên của tôi là Tuấn
  • My last name is LeHọ của tôi là Lê
  • Please call me HaileyHãy gọi tôi là Hailey
  • You may call me JaneAnh có thể gọi tôi là Jane
  • James is my nameJane là tên của tôi
  • Everybody calls me BlakeMọi người đều gọi tôi là Blake
  • They call me RickMọi người gọi tôi là Rick
  • My name is long, but you can call me MikeTên tôi hơi dài nhưng anh có thể gọi tôi là Mike
  • Miley is the name I go byTôi thường được gọi là Miley
  • I am known as MickeyTôi thường được gọi là Mickey
  • My parents named me RayBố mẹ tôi đặt tên cho tôi là Ray

3. Cách giới thiệu tuổi

  • I’m 23 (years old)Tôi 23 (tuổi)
  • I’m over 18Tôi trên 18 tuổi
  • I’m under 23Tôi dưới 23 tuổi
  • I’m almost 20Tôi gần 20 tuổi rồi
  • I’m about to turn 30 next yearTôi sẽ bước sang tuổi 30 vào năm tới
  • I’m nearly 30Tôi gần 30 tuổi rồi
  • I’m in my fiftiesTôi đang ở độ tuổi 50
  • I’m around your ageTôi cũng ở tầm tuổi anh

4. Cách diễn tả niềm vui khi làm quen với ai đó

  • Nice/ Glad/ Pleased to meet youRất vui được gặp bạn
  • Very nice to meet youRất vui được làm quen với bạn
  • Good to know youRất vui được biết bạn
  • It’s a pleasure meeting/ to meet youHận hạnh được gặp bạn
  • PleasureHân hạnh

5. Cách đáp lại

  • The pleasure is mineTôi cũng rất hân hạnh
  • LikewiseTôi cũng vậy
  • Same here (Informal) Tôi cũng vậy

Hãy cùng tham khảo một hội thoại sau đây để xem các mẫu câu trên được áp dụng vào thực tế như thế nào.

A: Sorry to interrupt, I just wanted to introduce myself. My name is Ryan Reynold. You can call me RyanXin lỗi đã làm phiền nhưng tôi muốn giới thiệu bản thân mình đôi chút. Tên tôi là Ryan Reynold. Nhưng anh có thể gọi tôi là Ryan.

B: Hello, Ryan. I’m Benedict Cumberbatch. My name is long, but you can call me BenChào Ryan, tôi tên là Benedict Cumberbatch. Tên tôi hơi dài nên anh có thể gọi tôi là Ben

A: Hi, Ben, how old are you?Chào Ben, anh bao nhiêu tuổi rồi?

B: I’m about to turn 30 next year. And you?Năm sau tôi sẽ bước sang tuổi 30. Còn anh?

A: I’m around your age. – Tôi cũng tầm tuổi anh.

B: It’s a pleasure meeting you!Rất hân hạnh được nói chuyện với anh!

A: The pleasure is all mine!Tôi cũng rất hân hạnh!

B: Sorry, but I have to go to a meeting right now, talk to you later. – Xin lỗi nhưng bây giờ tôi phải đi họp, nói chuyện với anh sau nhé?

A: Sure, see you later. – Tất nhiên rồi. Hẹn gặp lại anh sau

Các bạn đã tìm được mẫu câu giới thiệu tên tuổi bằng tiếng anh đơn giản nào hay và hợp với mình chưa? Đừng ngại lưu bài viết này lại để học dần nhé. Chúc các bạn một ngày làm việc hiệu quả!


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content