Danh mục
Đôi nét thú vị về màu nâu trong tiếng Anh

Đôi nét thú vị về màu nâu trong tiếng Anh


Màu sắc luôn là những điều vô cùng thú vị đang đợi ta khám phá. Trong tiếng Anh cũng thế, bên cạnh những sự khô khan, khó tiếp thu cũng có những điều vô cùng kỳ thú và kỳ diệu khiến chúng ta phải trầm trồ. Hôm nay, aroma sẽ giới thiệu những điều thù vị ấy của màu nâu trong tiếng Anh.

mau nau trong tieng anh

1.Ý nghĩa của màu nâu trong tiếng Anh

The color brown is a friendly yet serious, down-to-earth color that relates to security, protection, comfort and material wealth.

Màu nâu là màu thân thiện nhưng lại mang tính thực tế liên quan đến sự cẩn trọng, bảo vệ, thoải mái và sự giàu có về vật chất.

Brown is the color of the land. It symbolizes stability, durability, solidity, reliability, health, muscularity and rusticity. Brown also shows physical and mental comfort.

Màu nâu là màu của đất, của quê hương, nó tượng trưng cho sự ổn định, bền vững, chắc chắn, bền bỉ, đáng tin cậy, sức khỏe, tính cơ bắp, mộc mạc, … Là một màu thể hiện sự nam tính, sự thoải mái về thể xác lẫn tâm hồn.

It is considered a “special” color, because it is sometimes used as a neutral color and sometimes used as a hot color.

Nó được coi là một gam màu “đặc biệt”, bởi đôi khi nó được sử dụng như một màu trung tính, đôi khi lại được sử dụng như một màu nóng.

Brown is the only color in the palette of elegance of nature, simple and close. Therefore, brown lovers are usually resolute, trustworthy and serious.

Màu nâu là màu duy nhất trong bảng màu mang tính tao nhã của thiên nhiên, giản dị và gần gũi. Do đó, những người yêu thích màu nâu thường là những người kiên quyết, đáng tin và nghiêm nghị.

Bí mật về màu sắc bằng tiếng anh trên cuốn hộ chiếu của các nước

 

2.Thành ngữ tiếng Anh về màu nâu

Không giống như các màu khác như trắng, đỏ hay đen có rất nhiều thành ngữ sử dụng với các ý nghĩa khác nhau thì màu nâu trong tiếng Anh nhất là trong các câu thành ngữ thường ít được sử dụng. Cách dùng nhiều nhất là trong miêu tả làn da, màu tóc… Trong đó có hai thành ngữ được coi là sử dụng rộng rãi và nhiều nhất trong tiếng Anh với màu nâu chính là:

To be browned off: Chán ngấy, tức giận.
Brown as a berry: Màu nâu, sạm nắng (nói về màu da)

in a brown study: Trầm ngâm suy nghĩ

to do brown: Đánh lừa, bịp bợm

to fire into the brown: Bắn vào bầy chim đang bay

 

Màu nâu trong tiếng Anh luôn là màu sắc đặc biệt mà khó ai có thể miêu tả hết vẻ đẹp còn tiềm ẩn của nó. Nó không rực rỡ như màu đỏ hay tối tăm như màu đen, màu nâu như một sự pha trộn hoàn hảo trên bảng màu để tạo ra một màu sắc trung tính với tính trầm như chính tên gọi của nó. Hy vọng với những chia sẻ phía trên bạn đã phần nào hiểu rõ hơn về các màu sắc trong tiếng Anh cũng như ý nghĩa của chúng.

Có thể bạn quan tâm:


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content