Danh mục
Giới thiệu bản thân và gia đình bằng tiếng anh “chất” nhất

Giới thiệu bản thân và gia đình bằng tiếng anh “chất” nhất


Giới thiệu về bản thân và gia đình bằng tiếng Anh là chủ đề những người mới bắt đầu học tiếng Anh cần nắm vững. Một bài luận hay bài nói giới thiệu về bản thân và gia đình chi tiết và thú vị sẽ gây thiện cảm cho người đọc, người nghe và khiến họ có hứng thú tìm hiểu về bạn nhiều hơn nữa.

Trong bài viết này, aroma sẽ cung cấp cho bạn những cấu trúc thường được sử dụng khi giới thiệu bản thân và gia đình bằng tiếng Anh cùng một bài giới thiệu mẫu được viết bởi giảng viên AROMA.

giới-thiệu-bản-thân-và-gia-đình-bằng-tiếng-anh

Cấu trúc và bài luận mẫu giới thiệu bản thân và gia đình bằng tiếng Anh

A. Giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh

1. Giới thiệu về họ và tên

  • My first name is Hà, which means “river” in Vietnamese (Tên tôi là Hà, có nghĩa là “dòng sông” trong tiếng Việt.)
  • Please call me Thanh. (Hãy gọi tôi là Thanh.)
  • Everyone calls me Vinh. (Mọi người vẫn gọi tôi là Vinh.)
  • You may call me Tom. (Anh có thể gọi tôi là Tom.)
  • Seimei is my name. (Seimei là tên tôi.)
  • My name is long but you may just call me Mai. (Tên tôi dài lắm, bạn gọi tôi là Mai được rồi.)

2. Khi nói về tuổi tác

  • I am 32. (Tôi 32 tuổi.)
  • I am 24 years old. (Tôi 24 tuổi.)
  • I am over 20. (Tôi trên 20 tuổi.)
  • I am almost 18. (Tôi sắp 18 rồi.)
  • I am nearly 40. (Tôi đã gần 40.)
  • I am in my fifties. (Tôi đã ngoài 50.)
  • I am around your age. (Tôi tầm tuổi bạn.)

3. Khi nói về quê quán

  • I am from Vietnam = I come from Vietnam. (Tôi đến từ Việt Nam.)
  • I hail from New York. (Tôi đến từ New York.)
  • I was born in Nha Trang. (Tôi sinh ra ở Nha Trang.)

4. Giới thiệu về gia đình

  • There are three of us in my family. (Có 3 người trong gia đình tôi.)
  • I don’t have any siblings. I would have liked a brother. (Tôi không có anh chị em. Tôi rất thích nếu có anh/em trai.)
  • My brothers are both married and have kids. (Hai anh tôi đã có vợ và con.)
  • My grandparents are still alive. (Ông bà tôi vẫn còn sống.)
  • I am the only child. (Tôi là con một.)
  • My mother is an engineer. My father is a lawyer. (Mẹ tôi là kỹ sư. Bố tôi là luật sư.)
  • I have two sisters and one brother. (Tôi có hai chị/em gái và một anh/em trai.)
  • I have nieces and nephews. (Tôi đã có cháu trai và cháu gái.)
  • My sisters-in-law are very nice. We get along really well. (Các chị/em dâu của tôi rất tử tế. Chúng tôi rất hợp nhau.)
  • My sister divorced my brother-in-law before they had any kids. (Chị tôi li dị anh rể trước khi họ có con.)
  • I still have both great grandparents on my mom’s side. (Ông bà cố ngoại của tôi vẫn còn sống.)
  • The kids keep me very busy. (Tôi rất bận rộn với con cái.)
  • My family enjoys picnicking and riding bikes. (Gia đình tôi thích đi picnic và đạp xe.)
  • I am very happy at home. (Tôi rất hạnh phúc ở nhà.)

5. Nói về tình trạng hôn nhân

  • I am single. (Tôi độc thân.)
  • I’m not dating/seeing anyone. (Tôi không đang hẹn hò ai cả.)
  • I’m not ready for a serious relationship. (Tôi chưa sẵn sàng cho một mối quan hệ nghiêm túc.)
  • I’m going out with a colleague. (Tôi đang hẹn hò với đồng nghiệp.)
  • I’m in a relationship. (Tôi đang trong một mối quan hệ.)
  • I’m in an open relationship. (Tôi đang trong một mối quan hệ không ràng buộc.)
  • I have a boyfriend/girlfriend/lover/partner. (Tôi có bạn trai/bạn gái/người tình.)
  • I’m in love with my best friend. (Tôi yêu người bạn thân nhất của mình.)
  • It’s complicated. (Rắc rối lắm.)
  • I’m engaged to be married next month. (Tôi đã đính hôn và sẽ cưới vào tháng tới.)
  • I have a fiancé/fiancée. (Tôi có một người vợ/chồng sắp cưới.)
  • I’m married (with two kids). (Tôi đã kết hôn (và có hai con))
  • I have a wife/husband. (Tôi có vợ/chồng rồi.)
  • I’m a happily married man. (Tôi là một người đàn ông hạnh phúc có gia đình.)
  • I have a unhappy/happy marriage. (Tôi có một cuộc hôn nhân không hạnh phúc/hạnh phúc.)
  • My husband and I, we’re seperated. (Tôi và chồng tôi đang ly thân.)
  • I’m going through a divorce. (Tôi đang trải qua một cuộc ly hôn.)
  • I’m divorced, and my ex wants to claim the kids. (Tôi đã ly hôn, và vợ cũ muốn giành quyền nuôi con.)
  • I’m a widow. I lost my husband three years ago. (Tôi là một quả phụ. Chồng tôi mất ba năm trước.)
  • I’m a widower. My wife passed away last month. (Tôi góa vợ. Vợ tôi qua đời tháng trước.)
  • I’m still browsing the menu. (Tôi vẫn đang lựa món.)
  • I am available. (Tôi chưa có người yêu.)
  • I’m taken, unfortunately. It was nice talking to you though. (Tôi đã có người yêu rồi, thật không may. Nhưng nói chuyện với bạn cũng rất thú vị.
  • I haven’t found what I’m looking for. (Tôi vẫn chưa tìm được người tôi đang tìm kiếm.)
  • I’m still looking for the one. (Tôi vẫn đang đi tìm người dành cho tôi.)
  • I’m too busy! (Tôi bận rộn lắm!)
  • I’m still not over my ex. (Tôi vẫn chưa quên được người yêu cũ.)
  • I’m ready for a rebound relationship. (Tôi đã sẵn sàng cho một mối quan hệ khác.)

B. Giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh

Có một số mẫu câu giúp bạn giới thiệu về gia đình một cách ngắn gọn và chuyên nghiệp như sau:

1. Giới thiệu chung về gia đình

  • There are 3 people in my family: my parents and me (Có 3 người trong gia đình tôi: bố mẹ của tôi và tôi)
  • My dear family has all 4 members: Mom and Dad, sister, and me. (Gia đình thân yêu của tôi có tất cả 4 thành viên: Bố mẹ, chị gái và tôi)
  • My family has 3 people. I don’t have any siblings. I’m the only child and I would be happy if I had an older sister. (Gia đình tôi có 3 người. Tôi không có anh chị em ruột. Tôi là con một và tôi rất vui nếu tôi có một người chị gái)

2. Giới thiệu về nghề nghiệp của các thành viên trong gia đình

  • My mother is a teacher and my father is a lawyer. (Mẹ tôi là giáo viên và bố tôi là luật sư)
  • My mother works as an English teacher. My father works for a law firm. They are very happy with their works. (Mẹ tôi làm việc như một giáo viên Tiếng Anh. Bố tôi làm việc cho một doanh nghiệp về luật. Họ rất hài lòng với công việc của họ)
  • My brother is a freelancer (Anh trai tôi làm công việc tự do)
  • I work for BIDV bank (Tôi làm cho ngân hàng BIDV)
  • I am a student. I go to school almost time. In my free time I support my mother to do housework (Tôi là học sinh. Tôi đến trường hầu hết thời gian. Còn lúc rảnh rỗi tôi sẽ phụ mẹ làm việc nhà)
  • I am unemployed (Tôi thất nghiệp)/ I am retired (Tôi nghỉ hưu)
  • I just started as a Recruiter in the Human Department (Tôi mới bắt đầu làm việc như một người tuyển dụng trong bộ phận tuyển dụng

3. Viết về sinh hoạt trong gia đình

Trong phần này, người nói có thể kể đến những câu chuyện và giây phút hạnh phúc của gia đình mình

Although we don’t spend much time together during the daytime since we’re so busy, we always have supper together. My family will gather together after supper to share interesting stories from the day and watch a funny movie.

Mặc dù chúng tôi không dành nhiều thời gian cho nhau vào ban ngày vì chúng tôi quá bận rộn, nhưng chúng tôi luôn ăn tối cùng nhau. Gia đình tôi sẽ quây quần bên nhau sau bữa tối để chia sẻ những câu chuyện thú vị trong ngày và xem một bộ phim hài hước.

My dad works freelance from home, so he has a lot of time to take care of the family. Almost every afternoon, my father and I fly kites together near the river. After that, we returned home and helped my mother cook. We always have dinner together and I cherish this time of day.

Bố tôi làm việc tự do tại nhà nên có nhiều thời gian chăm sóc gia đình. Hầu như chiều nào tôi và bố cũng cùng nhau thả diều gần bờ sông. Sau đó, chúng tôi trở về nhà và giúp mẹ tôi nấu ăn. Chúng tôi luôn ăn tối cùng nhau và tôi trân trọng khoảng thời gian này trong ngày.

Bài viết mẫu giới thiệu bản thân và gia đình bằng tiếng Anh

bài-viết-mẫu-tiếng-Anh-giới-thiệu-về-bản-thân-và-gia-đình

Giới thiệu về bản thân và gia đình bằng tiếng Anh – Bài mẫu số 1

Allow me to introduce myself to all of you. My name is Adam and I’m 30 years old. I’m thrilled to be a part of this dynamic team.

In terms of my personal life, I am single right now, and I find great joy in the love and support of my family. As for my philosophy on life, I believe in embracing challenges as opportunities for growth and always striving to maintain a positive outlook.

Outside of work, I have a variety of interests. I’m interested in reading books, and I enjoy spending my weekends visiting my family. Exploring new cultures through travel is another passion of mine, as it allows me to broaden my horizons and gain fresh perspectives.

I’m excited to work alongside each of you, learn from your experiences, and contribute my skills to our shared goals. Looking forward to building strong connections and making meaningful contributions to our team.

Bài dịch:

Cho phép tôi giới thiệu bản thân với tất cả các bạn. Tên tôi là Adam và tôi 30 tuổi. Tôi rất vui vì được trở thành một phần của đội ngũ năng động này.

Về cuộc sống cá nhân, tôi hiện đang độc thân, và tôi cảm thấy vui mừng vì có sự ủng hộ và tình yêu từ gia đình của mình. Đối với triết lý sống của tôi, tôi tin rằng nắm bắt cơ hội và thách thức để phát triển, cùng với việc luôn giữ tinh thần tích cực là điều quan trọng.

Ngoài giờ làm việc, tôi có nhiều sở thích khác nhau. Tôi là một người đam mê đọc sách, và tôi muốn dành thời gian vào các ngày cuối tuần để về thăm gia đình tôi. Khám phá các nền văn hóa mới thông qua du lịch cũng là một niềm đam mê của tôi, vì nó giúp tôi mở rộng tầm mắt và đạt được cái nhìn mới mẻ.

Tôi rất phấn khích được làm việc cùng mọi người ở đây, học hỏi từ những kinh nghiệm của các bạn và đóng góp kỹ năng của mình vào mục tiêu chung. Tôi mong đợi xây dựng được những mối quan hệ bền chặt và đóng góp ý nghĩa cho đội ngũ của chúng ta.

Giới thiệu về bản thân và gia đình bằng tiếng Anh – Bài mẫu số 2

Coming from a loving and supportive family, I’m grateful for the values they instilled in me. My parents, who have been a constant source of guidance, taught me the importance of hard work and empathy. My father is a dedicated engineer, and my mother is a passionate teacher, who has inspired me to pursue excellence in both my personal and professional life.

I also have a younger sister named Lily. She is a person with a flair for the arts. Our family bond is durable. We often spend quality time together on weekends. Their unwavering support and encouragement have played a pivotal role in shaping who I am today. As I embark on this journey with all of you, I’m excited to not only contribute to the team but also to learn and grow together.

Bài dịch:

Đến từ một gia đình luôn yêu thương và ủng hộ lẫn nhau, tôi rất biết ơn những giá trị mà họ đã truyền đạt cho tôi. Bố mẹ tôi, người luôn đồng hành và hướng dẫn, đã dạy cho tôi tầm quan trọng của lao động chăm chỉ và sự đồng cảm. Cha tôi là một kỹ sư tận tâm, và mẹ tôi là một giáo viên đầy đam mê, đã truyền cảm hứng cho tôi theo đuổi sự xuất sắc cả trong cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp.

Tôi còn có một người em gái tên là Lily. Con bé là một người có năng khiếu về nghệ thuật. Mối quan hệ gia đình của chúng tôi rất bền chặt. Chúng tôi thường dành thời gian chất lượng cùng nhau vào cuối tuần. Sự ủng hộ và khích lệ không ngừng của họ đã đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành con người tôi ngày hôm nay. Khi tôi bắt đầu hành trình này cùng với mọi người, tôi phấn khích không chỉ đóng góp cho đội mà còn học hỏi và phát triển cùng nhau.

Giới thiệu về bản thân và gia đình bằng tiếng Anh – Bài mẫu số 3

Hello everyone, 

I’d like to take a moment to introduce my family. I’m fortunate to have a loving and supportive family consisting of my spouse and our two wonderful children, a daughter named Emily and a son named Daniel. We often enjoy spending quality time together on weekends, whether it’s exploring nature trails, cooking up new recipes, or simply having movie nights at home. Our family values togetherness, and I believe these values also contribute positively to my professional life. It’s a pleasure to share this glimpse of my personal life with all of you.

Bài dịch:

Xin chào mọi người, tôi muốn dành chút thời gian để giới thiệu về gia đình của mình. Tôi rất may mắn khi có một gia đình luôn yêu thương và hỗ trợ lẫn nhau, bao gồm vợ chồng tôi và hai đứa con tuyệt vời của chúng tôi, cô con gái mang tên Emily và cậu con trai tên là Daniel. Chúng tôi thường thích tận hưởng những khoảnh khắc chất lượng bên nhau vào cuối tuần, dù là khám phá đường mòn thiên nhiên, nấu những món ăn mới, hoặc đơn giản là xem phim tại nhà. Gia đình chúng tôi coi trọng tinh thần đoàn kết, và tôi tin rằng những giá trị này cũng đóng góp tích cực cho sự nghiệp chuyên nghiệp của tôi. Rất vui được chia sẻ một phần nhỏ về cuộc sống cá nhân này với tất cả mọi người.

Giới thiệu về bản thân và gia đình bằng tiếng Anh – Bài mẫu số 4

My name is Quang, and I am the only son in my family. I am a 4th – year law student, and I am currently studying in Ho Chi Minh City. My little family has four people, and we live in Vinh Long province. The house is always filled with my dad’s laughter, my mother’s warm voice and my sister’s playfulness.

My father is a retired police officer, and he is working as a defense education teacher in our local high school. Perhaps he had to due with years of hard training in the military; my father is finally comfortable to show his humor in the teaching environment. In the first look, he is a tough man; but actually he is very emotional and funny. Dad is a solid pillar and a great spiritual supporter for the whole family.

Unlike him, my mother is a gentle but strict woman. Like many other women, my mother always takes care and sacrifices the best things for us. She is both our close friends and tutor in study and some private problems.

My sister is going to be a high school student soon. She is doing very well at school, and she is always rewarded by the school. She starts to look like a mature girl, unlike the little monkey that always sticks to me like the previous years.

This summer I cannot go home to visit my family and play with my sister because I am about to graduate. I miss them a lot, and I hope that all will be over soon so I can return home and work near my beloved family.

Xem thêm: http://aroma.vn/tieng-anh-giao-tiep/

Bài dịch:

Tôi tên là Quang, và tôi là đứa con trai duy nhất của gia đình. Tôi đang là sinh viên năm 4 chuyên ngành luật, và hiện tôi đang học tại Thành Phố Hồ Chí Minh. Gia đình nhỏ của tôi gồm bốn người hiện đang sống tại tỉnh Vĩnh Long. Ngôi nhà lúc nào cũng ngập tràn tiếng cười của bố, giọng nói ấm áp của mẹ và tiếng đùa nghịch của em gái tôi.

Bố tôi là công an về hưu, ông đang dạy giáo dục quốc phòng trong một trường cấp 3. Có lẽ vì phải trải qua những năm tháng rèn luyện nghiêm khắc trong quân ngũ, bây giờ bố tôi mới được thoải mái bộc lộ tính hài hước của mình trong môi trường dạy học. Nhìn bề ngoài, bố là người cứng rắn nhưng bên trọng lại sống rất tình cảm và vui vẻ. Bố là trụ cột vững chắc và là điểm tựa tinh thần lớn lao cho cả gia đình.

Khác với bố, mẹ tôi là người phụ nữ dịu dàng nhưng có phần nghiêm khắc. Như rất nhiều người phụ nữ khác, mẹ tôi luôn quan tâm và hi sinh những điều tốt nhất cho anh em tôi. Với chúng tôi, mẹ vừa là người bạn thân vừa là người dẫn dắt trong học tập và cả những chuyện riêng tư.

Em gái tôi chuẩn bị vào cấp 3. Cô bé học rất giỏi và luôn được nhà trường khen thưởng. Nó đã bắt đầu ra dáng một thiếu nữ chứ không còn như một con khỉ nhỏ luôn bám lấy tôi như những năm trước.

Hè năm nay tôi không về nhà để thăm gia đình và chơi với em gái được vì tôi chuẩn bị tốt nghiệp .Tôi rất nhớ nhà và mong tất cả sẽ sớm kết thúc để tôi có thể trở về quê và làm việc ở gần gia đình thân yêu của tôi.

Giới thiệu về bản thân và gia đình bằng tiếng Anh – Bài mẫu số 5

I am the only child of a family, which is the reason why I am deeply loved by my parents. My father’s name is Tu, he is 45 years old this year. My father works as a farmer. Every day, He wakes up early and then takes care of the crops and animals on my family farm. My father has a passion for new technology so he regularly reads books about machines and makes prototypes. On my birthday last year, my father built me ​​a remote control plane by himself. I’m so proud of it and showed it off to my friends in the neighborhood.
My mother’s name is Lan, 41 years old this year, and also a farmer. Mom and dad work together. My mother is a very simple person, she likes quietness. Because of that, when she is free, my mother often listens to gentle music and reads books about life. Every night, every 8 o’clock we sit next to each other to watch the movie shown on TV. Being a member of my family makes me very joyful. I adore my family dearly.

Bài dịch

Tôi là con một trong gia đình nên được bố mẹ hết mực yêu thương. Bố tôi tên là Tú, năm nay ông 45 tuổi. Cha tôi làm việc như một nông dân. Hàng ngày, anh dậy sớm rồi chăm sóc cây trồng, vật nuôi trong trang trại của gia đình tôi. Cha tôi có niềm đam mê với công nghệ mới nên thường xuyên đọc sách về máy móc và chế tạo nguyên mẫu. Vào ngày sinh nhật của tôi năm ngoái, bố tôi đã tự tay chế tạo cho tôi một chiếc máy bay điều khiển từ xa. Tôi rất tự hào về nó và đem đi khoe với bạn bè trong xóm.
Mẹ tôi tên Lan, năm nay 41 tuổi, cũng là nông dân. Bố và mẹ cùng làm việc. Mẹ tôi là người rất đơn giản, bà thích sự yên tĩnh. Chính vì thế, khi rảnh rỗi, mẹ tôi thường nghe những bản nhạc nhẹ nhàng và đọc những cuốn sách về cuộc sống. Mỗi tối, cứ 8 giờ chúng tôi lại ngồi cạnh nhau xem bộ phim chiếu trên TV. Là một thành viên trong gia đình khiến tôi rất vui. Tôi yêu quý gia đình tôi.

Để có một bài giới thiệu bản thân bằng tiếng anh chân thật, giàu tình cảm, các bạn đừng quên học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh cũng như những cách diễn đạt đa dạng. Dù học tiếng Anh giao tiếp hay tiếng Anh chuyên ngành, điều quan trọng ở người học là sự cần cù, chịu khó. Sẽ không có một bí quyết học tiếng Anh nào thành công nếu bạn không chuẩn bị cho mình một tinh thần học tập không mệt mỏi. Chúc các bạn học tiếng Anh thành công!

Nếu bạn đang tìm kiếm gia sư tiếng Anh cho người đi làm để nâng cao kỹ năng giao tiếp, Aroma sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy. Đăng ký để tham khảo các khóa tiếng Anh phù hợp với bạn!


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content