Danh mục
Top 120 tên hay 4 chữ cho nữ bằng tiếng Anh

Top 120 tên hay 4 chữ cho nữ bằng tiếng Anh


Cái tên của một người đóng vai trò thể hiện phần nào về con người họ. Cái tên gây ấn tượng với những người mới quen và gắn liền với cuộc sống, công việc của một con người. Làm thế nào để chọn cho con gái yêu một cái tên thật hay? Hãy cùng tham khảo danh sách tên hay 4 chữ cho nữ bằng tiếng Anh của aroma.

tên hay 4 chữ cho nữ

Tổng hợp 123 tên hay 4 chữ dành cho nữ bằng tiếng Anh

  1. Abna: ánh sáng.
  2. Adar: cao quý.
  3. Adel: cao quý, tử tế.
  4. Adri: đến từ Adria.
  5. Aida: hạnh phúc, vui vẻ,
  6. Aine: tỏa sáng.
  7. Aino: độc nhất vô nhị.
  8. Alba: người nổi tiếng.
  9. Akle: thanh kiếm.
  10. Alet: nguồn gốc cao quý.
  11. Alli: đôi cánh.
  12. Alma: cô gái.
  13. Amie: gây chú ý.
  14. Anja: kết thúc.
  15. Anju: cô gái trong tim.
  16. Anna: ngọt ngào, hòa nhã.
  17. Anne: duyên dáng, thanh nhã.
  18. Anni: ưa thích, có duyên.
  19. Anum: người con thứ 5 trong gia đình.
  20. Asia: phục sinh.
  21. Asra: di chuyển vào ban đêm.
  22. Ayah: vải lụa.
  23. Ayla: cây sồi.
  24. Bade: trận chiến.
  25. Bara: lựa chọn.
  26. Brea, Bria: quý phái, cao sang,
  27. Bryn: ngọn đồi.
  28. Cait: tinh khôi, trong trẻo.
  29. Cali: xinh đẹp.
  30. Cara: thân mến, yêu dấu.
  31. Cari: tự do.
  32. Cate: tinh khiết.
  33. Char: người yêu dấu.
  34. Chou: con bướm.
  35. Cleo: danh tiếng của Cha.
  36. Cora: cái sừng.
  37. Cori: trinh tiết.
  38. Cyan: màu xanh sáng.
  39. Dale: sống trong thung lũng.
  40. Dana: quan tòa của tôi là Chúa.
  41. Dawn: bình minh.
  42. Deon: sang trọng.
  43. Dian: thần thánh.
  44. Diep: không có sẵn.
  45. Dima: con trai của thần Demeter.
  46. Doli: con chim xanh.
  47. Dyan: tiên đoán.
  48. Abru: cẩm thạch.
  49. Eila: đến từ Evelyn.
  50. Elle: nguồn gốc cao quý.
  51. Elma: người bảo vệ mạnh mẽ.
  52. Elva: bạn của thần Gió.
  53. Emer: nhanh nhẹn.
  54. Emma, Emmy: tuyệt vời.
  55. Erin: người nổi tiếng.
  56. Evie: cuộc sống, sự sống.
  57. Faye: đức tin, sự tin tưởng.
  58. Flor: nở hoa.
  59. Gabi: người phụ nữ của Chúa.
  60. Gage: lời hứa.
  61. Gail: thông minh, xinh đẹp.
  62. Gale: tràn đầy sức sống, vui tươi, tự tin.
  63. Gene: tốt lành.
  64. Gina: người nông dân.
  65. Hang: mặt trăng.
  66. Hart: con nai.
  67. Hend: quyền lực, luật lệ.
  68. Heta: trận chiến.
  69. Imen: thành thật.
  70. Iris: màu sắc, cầu vồng.
  71. Irma: thế giới.
  72. Ivie: cây thường xuân.
  73. Jada: tốn kém.
  74. Jade: ngọc lục bảo.
  75. Jami: người chiếm đóng.
  76. Jeri: cây giáo.
  77. Jodi: cao sang.
  78. Juhi: bông hoa.
  79. Kara: thân mến.
  80. Kate: sạch sẽ và trong trẻo.
  81. Kati: thuần khiết.
  82. Kaye: người giữ chìa khóa.
  83. Keri: quê hương.
  84. Kira: thước đo.
  85. Kora: nữ tính.
  86. Kori: trinh nguyên.
  87. Kumi: luôn xinh dẹp.
  88. Kyna: thông minh.
  89. Lana: đá.
  90. Lara: người bảo vệ.
  91. Leah: mạnh mẽ, dũng cảm.
  92. Lela: sự trung thực.
  93. Lena: nghiêm khắc, con sư tử.
  94. Lexi: phòng thủ.
  95. Lihi: con là của bố mẹ.
  96. Lily: hoa huệ.
  97. Lira: đàn hạc.
  98. Live: người bạn mến yêu.
  99. Loes: chiến binh danh dự.
  100. Luba: người yêu dấu.
  101. Lucy: ánh sáng kiều diễm, chiếu sáng.
  102. Lynn: lá chắn.
  103. Maci: món quà của Yahweh.
  104. Maha: mặt trăng.
  105. Maja: mẹ.
  106. Mary: sạch sẽ.
  107. Maud: mạnh mẽ trong trận chiến.
  108. Mink: quyền lực, sức mạnh.
  109. Myla: nhân hậu.
  110. Nada: hào phóng.
  111. Neha: tình yêu, tình thương.
  112. Niki: chiến thắng.
  113. Nina: mãi mãi trong trẻo.
  114. Nita: con gấu.
  115. Noor: ánh sáng.
  116. Nora: Chúa là ánh sáng của con.
  117. Olga: thánh thiện.
  118. Pari: gương mặt thiên thần.
  119. Paul: khiêm tốn.
  120. Rosa: hoa hồng.
  121. Saar: công chúa.
  122. Siri: phép màu.
  123. Syed: hạnh phúc

Danh sách ten hay 4 chu cho nữ đi kèm với giải thích ý nghĩa của từng tên sẽ là gợi ý hữu ích cho bạn khi chọn tên cho con gái. Chúc bạn tìm được một cái tên phù hợp và ý nhĩa nhé.

Xem thêm:


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content