Danh mục
Tình huống ăn trưa ở văn phòng – tiếng Anh công sở thông dụng

Tình huống ăn trưa ở văn phòng – tiếng Anh công sở thông dụng


Đã là đồng nghiệp trong cùng nhóm, văn phòng, công ty, bạn sẽ có những giây phút thoải mái trong giờ nghỉ trưa. Nhiều người đã cùng đi ăn trưa. Vậy bạn sẽ nói gì để bắt chuyện, mời đi ăn trưa và trò chuyện trong bữa ăn? Hãy cùng tham khảo ngay bài học tiếng Anh công sở thông dụng kỳ này nhé!

Tinh-huong-an-trua-o-van-phong-tieng-anh-cong-so-thong-dung

Hội thoại tiếng Anh công sở thông dụng tình huống ăn trưa ở văn phòng

Vậy là Anna đã có những ngày đi làm đầu tiên. Cô ấy khá hồi hộp và mong muốn đi làm với sự hòa đồng với đồng nghiệp tốt nhất. Người cô ấy chọn bắt chuyện là Tom, quản lý phòng kế toán công ty. Bạn hãy cùng theo dõi nhé!

Tom: Yah, yah, no, yah, yah, OK, yah. I’ll seal the deal, yah, no worries. OK, see ya mate, bye! – Vâng, vâng, không, vâng, vâng, được ạ, vâng. Tôi sẽ hoàn thiện hợp đồng, vâng, đừng lo lắng. Được, gặp lại cô sau, tạm biệt!

Anna: Hello, I don’t think we’ve met. – Xin chào, tôi không nghĩ chúng ta từng gặp nhau rồi.

Tom: No. – Không.

Anna: You must be Tom. I’m Anna. I’ve just joined the team. – Anh hẳn là Tom. Tôi là Anna. Tôi mới gia nhập công ty.

Tom: Uh huh. – Vâng.

Anna: Nice to meet you. Have you worked here long? – Rất vui được gặp anh. Anh đã làm việc ở đây lâu trưa?

Tom: Sorry, I’m quite busy right now – I’ve got a big deal just coming through. But let’s get together sometime. Um… can you do lunch tomorrow? – Xin lỗi, bây giờ tôi khá bận. – Tôi có một hợp đồng lớn cần thông qua. Nhưng chúng ta hãy hợp tác với nhau nhé. Um… cô có muốn đi ăn trưa vào ngày mai không?

Anna: You want me to do lunch? Well, I’m not very… – Anh muốn đi ăn trưa vào ngày mai à? Tôi không…

Tom: Sorry, important client. Lunch tomorrow at 12.30 then? – Xin lỗi, có khách hàng quan trọng. Vậy bữa trưa ngày mai lúc 12.30 nhé?

(On the phone) Tom speaking. Yah! Frankie! So what’s the latest, are we on? – (nói chuyện điện thoại) Tom xin nghe ạ. Vậy chúng ta sẽ chốt lịch này nhé?

Anna: Well, OK then. – Ồ, được thôi.

(The next day…) – Ngày tiếp theo…

Anna: Good morning Paul! – Xin chào Paul!

Paul: Good morning Anna, are you OK? – Xin chào Anna, cô khỏe chứ?

Anna: Fine, the kitchen’s through there, isn’t it? – Khỏe, phòng bếp ở đó đúng không?

Paul: Er, yes. – Er, đúng vậy.

Denise: Anna! – Anna!

Anna: Oh hi, Denise! – Ồ, xin chào, Denise!

Denise: What are you doing? – Cô đang làm gì thế?

Anna: Cooking lunch for Tom. – Nấu bữa trưa cho Tom.

Denise: You what? – Cô nói gì?

Anna: Tom asked me to have lunch ready for 12.30. – Tom bảo tôi ăn trưa lúc 12.30.

Denise: Did he indeed? – Anh ấy thực sự nói thế à?

Tom: Er, Anna. – Er, Anna.

Anna: Hi Tom! – Xin chào Tom!

Tom: What are you doing? – Cô đang làm gì thế?

Anna: Spring rolls, followed by crispy duck in black bean sauce. – Chả giò, kèm theo vịt quay với sốt đậu đen.

Tom: No, I mean, why are you cooking? – Không, ý tôi là, tại sao cô đang nấu ăn cơ?

Anna: Well, if I don’t start now, it won’t be ready for you by 12.30. – Ồ, nếu anh không muốn bắt đầu bây giờ, bữa ăn sẽ bắt đầu cho anh trước 12.30.

Tom: Oh, you misunderstood me, Anna. When I said “Can you do lunch?” it didn’t mean “Can you make lunch?” It meant “Are you available to come to lunch with me?” In a cafe or something. – Ồ, cô hiểu nhầm ý tôi rồi, Anna. Khi tôi nói “Cô có thể đi ăn trưa không?” nó không có nghĩa là “Cô có thể làm bữa trưa không?. Nó có nghĩa “Cô có muốn đi ăn trưa với tôi không?” có cafe hoặc một số thứ nữa.

Anna: Oh! – Ồ!

Paul: Mmm… something smells good, but what’s going on here? – Mmm… một số thứ mùi thật tuyệt, nhưng tiếp theo là gì đây?

Denise: Anna thinks it’s her job to cook for people! – Anna nghĩ công việc của cô ấy là nấu ăn cho mọi người!

Anna: No, no, I misunderstood! – Không, không, tôi hiểu nhầm thôi!

Tom: Anna just got a bit confused. – Anna chỉ bối rối một chút thôi.

Paul: Well, never mind, it looks tasty. – Ồ, dù sao thì, nó trông rất ngon.

Anna: There’s enough for everyone if you want some. – Có đủ cho tất cả mọi người nếu anh muốn thêm.

Paul: I think that’s a splendid idea, we can have an office picnic! – Tôi nghĩ đó là một ý tưởng tuyệt vời, chúng ta có thể có một chuyến dã ngoại văn phòng!

Anna: Yes! – Vâng!

Paul: Mmm, that sauce looks delicious. – Mmm, sốt đó trông ngon quá.

Anna: Yes, it’s my favourite. – Vâng, đó là món yêu thích của tôi.

Các mẫu câu tiếng Anh công sở thông dụng khi ăn trưa tại văn phòng

Sau đây là những câu tiếng Anh giao tiếp trong văn phòng được sử dụng thường xuyên khi ăn trưa.

Bắt chuyện và mời ăn trưa:

  • Hello, I don’t think we’ve met. – Xin chào, tôi không nghĩ chúng ta đã từng gặp nhau.
  • You must be Tom. – Anh hẳn là Tom.
  • I’ve just joined the team. – Tôi chỉ mới gia nhập vào nhóm.
  • Nice to meet you! – Rất vui được gặp cô.
  • Have you worked here long? – Anh/ cô làm việc ở đây lâu chưa?
  • Can you do lunch tomorrow/ today? – Anh cô có thể đi ăn trưa vào ngày mai/ hôm nay không?
  • Are you available to come to lunch with me? – Anh/ cô có muốn đi ăn trưa với tôi không?

Trong bữa ăn:

  • That sauce looks delicious/ good. – Món sốt đó trông thật ngon.
  • It looks tasty. – Nó trông thật ngon.
  • It’s not good. – Nó không ngon.

Để trò chuyện vui vẻ, hòa đồng hơn với đồng nghiệp, bạn hãy thử đi ăn trưa cùng họ. Và đừng quên kết nối với nhau bằng tieng anh cong so thong dung nhé!

Xem thêm:


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content